Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ & Phát Triển Xây Dựng Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ & Phát Triển Xây Dựng Thịnh Phát do Kiều Văn Quỳnh thành lập vào ngày 02/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ & Phát Triển Xây Dựng Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ & Phát Triển Xây Dựng Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thinh Phat Service Trading & Construction Development Company Limited

Địa chỉ: Số 217 No06, Khu đất dịch vụ Cây Quýt, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109579917

Người ĐDPL: Kiều Văn Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 02/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109579917

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ & Phát Triển Xây Dựng Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
26 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
27 20222 Sản xuất mực in N
28 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
29 23941 Sản xuất xi măng N
30 23942 Sản xuất vôi N
31 23943 Sản xuất thạch cao N
32 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
33 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
34 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
35 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
36 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
37 24310 Đúc sắt thép N
38 24320 Đúc kim loại màu N
39 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
40 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
41 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
42 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
43 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
44 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
45 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
46 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
47 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
48 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
50 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
51 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
52 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
53 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
54 26520 Sản xuất đồng hồ N
55 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
56 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
57 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
58 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
59 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
60 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
61 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
62 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
63 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
64 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
65 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
66 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
67 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
68 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
69 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
70 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
71 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
72 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
73 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
74 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
75 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
76 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
77 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
78 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
79 28230 Sản xuất máy luyện kim N
80 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
81 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
82 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
83 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
84 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
85 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
86 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
87 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32200 Sản xuất nhạc cụ N
89 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
90 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
91 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
93 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
95 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
96 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
97 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
98 46101 Đại lý N
99 46102 Môi giới N
100 46103 Đấu giá N
101 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
102 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
103 46202 Bán buôn hoa và cây N
104 46203 Bán buôn động vật sống N
105 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
106 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
107 46310 Bán buôn gạo N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
109 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
110 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
111 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
112 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
113 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
114 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
115 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
116 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
117 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
118 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
119 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
120 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
121 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
122 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
123 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
124 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
125 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
126 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
127 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
128 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
129 46621 Bán buôn quặng kim loại N
130 46622 Bán buôn sắt, thép N
131 46623 Bán buôn kim loại khác N
132 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
133 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
135 46632 Bán buôn xi măng N
136 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
137 46634 Bán buôn kính xây dựng N
138 46635 Bán buôn sơn, vécni N
139 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
140 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
141 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
171 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
172 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
173 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
174 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
175 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
176 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
177 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
178 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
179 49200 Vận tải bằng xe buýt N
180 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
181 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
182 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
183 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
184 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
185 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
186 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
187 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
188 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
189 49400 Vận tải đường ống N
190 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
191 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
192 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
193 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
194 55101 Khách sạn N
195 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
196 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
197 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
198 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
199 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
200 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
201 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
202 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
203 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
204 71101 Hoạt động kiến trúc N
205 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
206 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
207 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
208 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
209 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
210 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
211 73100 Quảng cáo N
212 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
213 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
214 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
215 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
216 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
217 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
218 75000 Hoạt động thú y N
219 7710 Cho thuê xe có động cơ N
220 77101 Cho thuê ôtô N
221 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
222 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
223 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
224 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
225 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
226 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
227 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
228 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
229 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
230 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
231 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
232 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
233 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
234 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
235 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
236 79110 Đại lý du lịch N
237 79120 Điều hành tua du lịch N
238 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
239 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
240 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
241 80300 Dịch vụ điều tra N
242 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
243 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
244 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
245 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
246 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
247 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
248 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
249 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
250 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
251 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
252 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
253 82920 Dịch vụ đóng gói N
254 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
255 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
256 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
257 85322 Dạy nghề N
258 85410 Đào tạo cao đẳng N
259 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
260 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
261 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
262 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
263 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304222660

Người đại diện: Trần Thái Sơn

83/9 Đinh Bộ Lĩnh Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100774046

Người đại diện: Thái Thị Mỹ Hạnh

Nhà số 4, ngõ 9, đường Huỳnh Thúc Kháng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305971045

Người đại diện: Trịnh Minh Cương

145-147 Nguyễn Phúc Chu Phường 15 - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303588743-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Bản

107 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302845035

Người đại diện: Tôn Nữ ái Vân

385/64 Lê Văn Thọ - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304223872

Người đại diện: Trương Xuân Yến

96 Điện Biên Phủ Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100774053

Người đại diện: Nguyễn Văn Phú

183 Nguyễn Lương Bằng Phường Quang Trung - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305970700

Người đại diện: Lê Thị Hồng Nhung

54 Châu Vĩnh Tế Phường 12 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310303773

Người đại diện: Hứa Thị Phượng Trinh

59 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304223368

Người đại diện: Trịnh Huỳnh Khánh Dương

180/47 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302845701

Người đại diện: Nguyễn Thị Thành

5/83E Phan Huy ích Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100773998

Người đại diện: Nguyễn Thu Nguyệt

Phòng B10-tầng 4, Khu VP khách sạn Horison, số 40 Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết