Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Nano G8

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Nano G8 do Trịnh Quốc Huy thành lập vào ngày 03/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Nano G8.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Nano G8 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nano G8 Production And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn 3, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109580567

Người ĐDPL: Trịnh Quốc Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109580567

Lĩnh vực: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Nano G8

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08101 Khai thác đá N
8 08102 Khai thác cát, sỏi N
9 08103 Khai thác đất sét N
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08930 Khai thác muối N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
16 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
17 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
18 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
19 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
20 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Y
21 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
22 20222 Sản xuất mực in N
23 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
24 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
25 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
26 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
27 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
28 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
29 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
30 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
32 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
33 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
34 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
35 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
36 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
37 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
38 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
39 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
40 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
41 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
42 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
43 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
44 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
45 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
46 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
47 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
48 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
49 28230 Sản xuất máy luyện kim N
50 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
51 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
52 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
53 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
54 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
55 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
56 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
57 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
58 32200 Sản xuất nhạc cụ N
59 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
60 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
61 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
62 37001 Thoát nước N
63 37002 Xử lý nước thải N
64 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
65 3812 Thu gom rác thải độc hại N
66 38121 Thu gom rác thải y tế N
67 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
68 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
69 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
70 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
71 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
72 3830 Tái chế phế liệu N
73 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
74 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
75 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
76 41000 Xây dựng nhà các loại N
77 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
79 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
81 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
82 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
85 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
86 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
87 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
88 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
89 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
90 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
91 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
92 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
98 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
99 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
100 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
101 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
102 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
103 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
104 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
105 46612 Bán buôn dầu thô N
106 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
107 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
108 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
109 46621 Bán buôn quặng kim loại N
110 46622 Bán buôn sắt, thép N
111 46623 Bán buôn kim loại khác N
112 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
124 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
125 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
126 46694 Bán buôn cao su N
127 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
128 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
129 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
130 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 46900 Bán buôn tổng hợp N
132 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
146 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
147 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
148 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
149 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
150 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
151 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
152 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
153 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
154 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
155 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
156 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
157 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
158 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
159 49400 Vận tải đường ống N
160 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
161 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
162 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
163 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
164 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
165 71101 Hoạt động kiến trúc N
166 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
167 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
168 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
169 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
170 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
171 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
172 73100 Quảng cáo N
173 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
174 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
175 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
176 7710 Cho thuê xe có động cơ N
177 77101 Cho thuê ôtô N
178 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
179 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
180 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
181 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
182 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
183 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
184 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
185 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
186 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
187 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
188 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
189 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312718195

Người đại diện: Đinh Công Đức

Số 568 Đường 3/2 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106326629

Người đại diện: Đoàn Thị Phương Hiền

Số 12, ngõ 109, phố Nguyễn Sơn - Phường Gia Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105921657

Người đại diện: Đào Quang Linh

Xóm 6 - Phường Đức Thắng - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312912668

Người đại diện: Trương Văn Tùng

64 Đường số 6 - Phường Bình Trưng Đông - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310589201

Người đại diện: Phạm Quang Tùng

66/73D Đường Lãnh Binh Thăng - Phường 13 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312718967

Người đại diện: Phan Nhật Tân

124 Đường Thành Thái - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106328168

Người đại diện: Lê Bá Lân

Số 2, Tổ 2 Phú Viên - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105921713

Người đại diện: Trần Đình Lợi

Số 35 ngõ 62 đường Xuân Đỉnh - Phường Xuân Tảo - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312912428

19 Đường 31B, Khu phố 5 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312720878

Người đại diện: Bành Tuyết Dinh

249 Tân Phước - Phường 07 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310594392

Người đại diện: Dương Cung Điện

140/35 Hàn Hải Nguyên - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106328175

Người đại diện: Nguyễn Văn Hà

Số 23, ngách 528/79 Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết