Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Hữu Nghị

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Hữu Nghị do Nguyễn Văn Minh thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Hữu Nghị.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Hữu Nghị mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huu Nghi Services And Business Company Limited

Địa chỉ: 13A4 Đầm Trấu, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109581521

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109581521

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Hữu Nghị

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4541 Bán mô tô, xe máy N
20 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
21 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
22 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
23 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 46101 Đại lý N
26 46102 Môi giới N
27 46103 Đấu giá N
28 4632 Bán buôn thực phẩm N
29 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 46322 Bán buôn thủy sản N
31 46323 Bán buôn rau, quả N
32 46324 Bán buôn cà phê N
33 46325 Bán buôn chè N
34 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
35 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
57 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
58 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
59 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
60 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
61 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
62 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
63 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
64 58110 Xuất bản sách N
65 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
66 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
67 58190 Hoạt động xuất bản khác N
68 58200 Xuất bản phần mềm N
69 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
70 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
71 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
72 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
73 59120 Hoạt động hậu kỳ N
74 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
75 5914 Hoạt động chiếu phim N
76 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
77 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
78 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
79 60100 Hoạt động phát thanh N
80 60210 Hoạt động truyền hình N
81 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
82 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
83 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
84 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
85 6190 Hoạt động viễn thông khác N
86 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
87 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
88 62010 Lập trình máy vi tính N
89 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
90 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
91 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
92 63120 Cổng thông tin N
93 63210 Hoạt động thông tấn N
94 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
95 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
96 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
97 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
98 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
99 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
100 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
101 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
102 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
103 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
104 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
105 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 75000 Hoạt động thú y N
107 7710 Cho thuê xe có động cơ N
108 77101 Cho thuê ôtô N
109 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
110 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
111 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
112 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
113 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
114 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
115 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
116 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
117 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
118 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
119 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
120 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
121 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
122 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
123 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
124 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
125 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Y
126 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
127 82920 Dịch vụ đóng gói N
128 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702246659

Người đại diện: Đỗ Thị Việt Hoa

Số 173 đường vào Khu hành chính phường Hiệp An, Tổ 41, Khu 5 - Phường Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200500264-001

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Nhiệm

Số 10 phố Bạch Long - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201261298

Người đại diện: KUNIHARU FUMITA

Cụm công nghiệp Quán Trữ - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083298

Người đại diện: Vũ Văn Tâm

Số 88/6/39D, tổ 38, KP9 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100523534

Người đại diện: Nguyễn Văn Đực

Số 96, Nguyễn Văn Cương. Phường TK - Phường Tân Khánh - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702246641

Người đại diện: Lê Vinh Hoài Phương

Số 160/9 Khu phố Tây B - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201261227

Người đại diện: Hoàng Minh Tuấn

Số 23 lô 23/193 xóm Trung - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700533429

Người đại diện: Nguyễn Văn Thìn

Khu 9, thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083393

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Phúc Lộc

Số 22, KP 3 - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100523372

Người đại diện: Nguyễn Quang Khôi Phục

63 Trương Công ý xã Tân Lập - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết