Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Nguyễn Hoàn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Nguyễn Hoàn do Nguyễn Viết Phi thành lập vào ngày 05/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Nguyễn Hoàn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Nguyễn Hoàn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyen Hoan General Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Hà Xá, Xã Đại Hưng, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109581666

Người ĐDPL: Nguyễn Viết Phi

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109581666

Lĩnh vực: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Nguyễn Hoàn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
24 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
25 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
26 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
27 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
28 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
29 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
30 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
31 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
32 05200 Khai thác và thu gom than non N
33 06100 Khai thác dầu thô N
34 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
35 07100 Khai thác quặng sắt N
36 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
37 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
39 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
40 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
41 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
42 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
43 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
44 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
45 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
46 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
47 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
48 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
49 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
50 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
51 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
52 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
53 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
54 16102 Bảo quản gỗ N
55 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
56 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
57 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
58 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
59 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
60 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
61 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
62 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
63 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
64 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
65 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32200 Sản xuất nhạc cụ N
68 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
69 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 46101 Đại lý N
72 46102 Môi giới N
73 46103 Đấu giá N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
84 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
85 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
86 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
87 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
88 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
89 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
90 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
91 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
92 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
93 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
94 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
95 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
96 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
97 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
98 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
99 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
100 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
101 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
102 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
103 46621 Bán buôn quặng kim loại N
104 46622 Bán buôn sắt, thép N
105 46623 Bán buôn kim loại khác N
106 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
107 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
109 46632 Bán buôn xi măng N
110 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
111 46634 Bán buôn kính xây dựng N
112 46635 Bán buôn sơn, vécni N
113 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
114 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
115 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
117 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
154 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
155 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
156 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
157 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
158 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
159 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
160 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
161 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
162 49400 Vận tải đường ống N
163 6190 Hoạt động viễn thông khác N
164 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
165 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
166 62010 Lập trình máy vi tính N
167 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
168 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
169 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
170 63120 Cổng thông tin N
171 63210 Hoạt động thông tấn N
172 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
173 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
174 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
175 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
176 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
177 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
178 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
179 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
180 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701672478

Người đại diện: Nguyễn Ngọc ẩn

Lô A-6A1-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng - Xã Lai Uyên - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209156

Người đại diện: Phạm Xuân Chiến

ấp Tân Hợp - Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283637

Người đại diện: Đinh Văn Tuyên

45 Dũng Sỹ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200948514

Người đại diện: Phạm Văn Trung

Xóm 5 Thôn Do nha - Xã Tân tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701672647

Người đại diện: Hoàng Thị Yến

8/1E, khu dân cư Đồng An - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209283

Người đại diện: Phạm Thị Kim Dung

Số 6, tổ 12, KP 6 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283612

28 Trần Phú - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200948507

Người đại diện: Vũ Văn Ba

Số 359 Miếu hai xã - Phường Dư hàng kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209276

Người đại diện: Tô Văn Bào

ấp Tân Mai 2 - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701672710

Số 5, VSIP II, đường số 7, KCN VSIP II - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200948472

Người đại diện: Vũ Tiến Đạt

Thôn Hữu quan - Xã Dương quan - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209195

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

C195, KP 5 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết