Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Sơn Vakopec

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Sơn Vakopec do Phạm Văn Phương thành lập vào ngày 05/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Sơn Vakopec.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Sơn Vakopec mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vakopec Paint Commercial And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 18, ngách 34/232 Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109582469

Người ĐDPL: Phạm Văn Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109582469

Lĩnh vực: Hoàn thiện công trình xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Sơn Vakopec

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
12 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
13 20222 Sản xuất mực in N
14 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
15 23941 Sản xuất xi măng N
16 23942 Sản xuất vôi N
17 23943 Sản xuất thạch cao N
18 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
19 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
20 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
21 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
22 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
23 24310 Đúc sắt thép N
24 24320 Đúc kim loại màu N
25 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
26 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
27 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
28 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
29 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
30 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
31 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
32 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
34 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
36 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
37 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
38 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
39 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
40 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
41 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
42 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
43 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
44 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
45 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
46 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
47 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
48 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
49 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
50 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
51 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
52 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
53 28230 Sản xuất máy luyện kim N
54 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
55 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
56 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
57 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
58 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
59 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
60 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
61 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32200 Sản xuất nhạc cụ N
63 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
64 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
67 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng Y
70 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
74 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
76 46101 Đại lý N
77 46102 Môi giới N
78 46103 Đấu giá N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 46322 Bán buôn thủy sản N
82 46323 Bán buôn rau, quả N
83 46324 Bán buôn cà phê N
84 46325 Bán buôn chè N
85 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
86 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
87 4633 Bán buôn đồ uống N
88 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
89 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
90 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
91 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
92 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
93 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
94 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
95 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
96 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
97 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 46621 Bán buôn quặng kim loại N
100 46622 Bán buôn sắt, thép N
101 46623 Bán buôn kim loại khác N
102 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
103 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
105 46632 Bán buôn xi măng N
106 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
107 46634 Bán buôn kính xây dựng N
108 46635 Bán buôn sơn, vécni N
109 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
110 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
111 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
144 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
145 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
146 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
147 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
148 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
149 49400 Vận tải đường ống N
150 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
151 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
152 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
153 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
154 5224 Bốc xếp hàng hóa N
155 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
156 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
157 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
158 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
159 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
160 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
161 55101 Khách sạn N
162 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
164 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
165 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
166 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
167 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
168 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
169 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
170 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
171 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
172 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
173 58110 Xuất bản sách N
174 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
175 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
176 58190 Hoạt động xuất bản khác N
177 58200 Xuất bản phần mềm N
178 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
179 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
180 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
181 75000 Hoạt động thú y N
182 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
183 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
184 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
185 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
186 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
187 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
188 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
189 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309493128

Người đại diện: Trần Thị Ngọc

61 Điện Biên Phủ, Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101233963

Người đại diện: Phan Thanh

Phòng 201, Nhà 17T4, khu đô thị Trung Hòa- Nhân Chính - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305479179

Người đại diện: Võ Thanh Duy

7A/A Nguyễn ảnh Thủ KP.01 Phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312003013

Người đại diện: Trương Quang Được

146Bis Nguyễn Văn Thủ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102182327

Người đại diện: NGuyễn Quang Huy

Số 31/167 đường Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309037950

Người đại diện: Hoàng Văn Trung

131/1453 Lê Đức Thọ Tổ 1 Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309492981

Người đại diện: Nguyễn Thị Huỳnh Anh

61 Điện Biên Phủ, Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305479059

Người đại diện: Võ Văn Hoàng

186/8 Trường Chinh KP.6 Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301470270-001

Người đại diện: Nguyễn Anh Minh

Nhà NVA19-khu ĐT mới Trung Hoà-Nhân Chính, Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312003119

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhụy Xuân

Phòng 802, Tòa nhà Vietnam Business Center, số 57-59 Hồ Tùng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102182366

Người đại diện: Hoàng Cao Cường

Số 20 tổ 26 phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309039098

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hoàng

411/111 Lê Đức Thọ - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết