1 |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
N |
2 |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
N |
3 |
01181 |
Trồng rau các loại |
N |
4 |
01182 |
Trồng đậu các loại |
N |
5 |
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
N |
6 |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
N |
7 |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
N |
8 |
01281 |
Trồng cây gia vị |
N |
9 |
01282 |
Trồng cây dược liệu |
N |
10 |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
N |
11 |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
N |
12 |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
N |
13 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
N |
14 |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
N |
15 |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
N |
16 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
17 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
N |
18 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
N |
19 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
20 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
N |
21 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
N |
22 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
N |
23 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
N |
24 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
N |
25 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
26 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
27 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
28 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
N |
29 |
10611 |
Xay xát |
N |
30 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
31 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
N |
32 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
N |
33 |
10720 |
Sản xuất đường |
N |
34 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
N |
35 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
N |
36 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
N |
37 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
N |
38 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
39 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
N |
40 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
N |
41 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
N |
42 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
43 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
N |
44 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
N |
45 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
46 |
46101 |
Đại lý |
N |
47 |
46102 |
Môi giới |
N |
48 |
46103 |
Đấu giá |
N |
49 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
50 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
51 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
52 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
53 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
54 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
55 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
56 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
57 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
58 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
59 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
60 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
61 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
62 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
63 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
64 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
65 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
66 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
67 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
68 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
69 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
70 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
71 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
72 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
73 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
74 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
75 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
76 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
77 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
78 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
79 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
80 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
81 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
82 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
83 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
84 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
85 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
86 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
87 |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
N |
88 |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
89 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
90 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
91 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
92 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
93 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
94 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
95 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
96 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
97 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
98 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
99 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
100 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
101 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
102 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
103 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
104 |
47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
N |
105 |
47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
N |
106 |
47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
N |
107 |
47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
108 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
109 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
110 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
111 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
112 |
53100 |
Bưu chính |
N |
113 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
114 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
115 |
55101 |
Khách sạn |
N |
116 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
117 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
118 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
119 |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
N |
120 |
55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
N |
121 |
55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
N |
122 |
55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
N |
123 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
124 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
125 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
126 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
127 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
128 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
129 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
N |
130 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
N |
131 |
58110 |
Xuất bản sách |
N |
132 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
N |
133 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
N |
134 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
N |
135 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
136 |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
N |
137 |
59111 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
N |
138 |
59112 |
Hoạt động sản xuất phim video |
N |
139 |
59113 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
N |
140 |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ |
N |
141 |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
N |
142 |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
N |
143 |
59141 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
N |
144 |
59142 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
N |
145 |
59200 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
N |
146 |
60100 |
Hoạt động phát thanh |
N |
147 |
60210 |
Hoạt động truyền hình |
N |
148 |
60220 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
N |
149 |
61100 |
Hoạt động viễn thông có dây |
N |
150 |
61200 |
Hoạt động viễn thông không dây |
N |
151 |
61300 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
N |
152 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
153 |
61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
N |
154 |
61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
N |
155 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
156 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
157 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
Y |
158 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
159 |
63120 |
Cổng thông tin |
N |
160 |
63210 |
Hoạt động thông tấn |
N |
161 |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
N |
162 |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
N |
163 |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
N |
164 |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
N |
165 |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
N |
166 |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
N |
167 |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
N |
168 |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
N |
169 |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
N |
170 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
N |
171 |
74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
N |
172 |
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
173 |
75000 |
Hoạt động thú y |
N |
174 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
175 |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
N |
176 |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
N |
177 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
178 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
179 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
180 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
181 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
182 |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
N |
183 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
184 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
185 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
186 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
187 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |
188 |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
N |
189 |
85321 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
N |
190 |
85322 |
Dạy nghề |
N |
191 |
85410 |
Đào tạo cao đẳng |
N |
192 |
85420 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
N |
193 |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
N |
194 |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
N |
195 |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
N |
196 |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
N |