Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thaimart

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thaimart do Nguyễn Trường Sơn thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thaimart.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thaimart mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thaimart Commerce Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2B Phố Lê Phụng Hiểu, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109583046

Người ĐDPL: Nguyễn Trường Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109583046

Lĩnh vực: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thaimart

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
40 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
44 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
46 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
47 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 4541 Bán mô tô, xe máy N
52 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
53 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
54 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
55 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
56 4632 Bán buôn thực phẩm N
57 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 46322 Bán buôn thủy sản N
59 46323 Bán buôn rau, quả N
60 46324 Bán buôn cà phê N
61 46325 Bán buôn chè N
62 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
63 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
64 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
65 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
66 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
67 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
68 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
69 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
70 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
71 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
72 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
73 46612 Bán buôn dầu thô N
74 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
75 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
76 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
77 46621 Bán buôn quặng kim loại N
78 46622 Bán buôn sắt, thép N
79 46623 Bán buôn kim loại khác N
80 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
83 46632 Bán buôn xi măng N
84 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
85 46634 Bán buôn kính xây dựng N
86 46635 Bán buôn sơn, vécni N
87 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
88 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
89 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
91 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
92 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
93 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
94 46694 Bán buôn cao su N
95 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
96 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
97 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
98 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 46900 Bán buôn tổng hợp N
100 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Y
101 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
103 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
106 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
107 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
108 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
109 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
110 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
111 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
112 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
113 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
114 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
115 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
116 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
117 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
118 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
119 49400 Vận tải đường ống N
120 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
121 50111 Vận tải hành khách ven biển N
122 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
123 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
124 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
125 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
126 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
127 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
128 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
129 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
130 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
131 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
132 51100 Vận tải hành khách hàng không N
133 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
134 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
135 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
136 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
137 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
138 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
139 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
140 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
141 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
142 52231 Dịch vụ điều hành bay N
143 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
144 5224 Bốc xếp hàng hóa N
145 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
146 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
147 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
148 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
149 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
150 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
151 55101 Khách sạn N
152 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
155 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
156 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
157 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
158 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
159 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
160 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
161 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
162 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
163 58110 Xuất bản sách N
164 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
165 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
166 58190 Hoạt động xuất bản khác N
167 58200 Xuất bản phần mềm N
168 5914 Hoạt động chiếu phim N
169 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
170 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
171 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
172 60100 Hoạt động phát thanh N
173 60210 Hoạt động truyền hình N
174 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
175 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
176 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
177 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
178 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
179 71101 Hoạt động kiến trúc N
180 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
181 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
182 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
183 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
184 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
185 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
186 73100 Quảng cáo N
187 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
188 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
189 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
190 7710 Cho thuê xe có động cơ N
191 77101 Cho thuê ôtô N
192 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
193 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
194 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
195 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105804544

Người đại diện: Park Jung Keun

Tầng 2, tòa nhà Trung Yên 1, khu ĐT Trung Yên - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303666166

Người đại diện: Phạm Thanh Tuấn

54 Hoà Hưng Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312141006

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hà

554 Lê Văn Khương - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102786174

Người đại diện: Võ Văn Đô

Số nhà 8, cụm dân cư số 5, tổ 8 - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304028832

Người đại diện: Võ Minh Tuấn

E16-17 Đường 6 Khu TTCN Lê Minh Xuân Xã Tân Nhựt - Xã Tân Nhựt - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105804583

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Số nhà 45 phố Trần Thái Tông - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313175551

Người đại diện: Shin Ji Hang

Phòng 5, Tầng 14, Tòa Nhà Green Power, 35 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303665941

Người đại diện: Trần Đình Long

606/86/10F Đường 3/2 Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307022596-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Phúc

4/4 Đường Tân Thới Nhất 1, Khu phố 7 - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500588566

Người đại diện: Nguyễn Tô Hiệu

Số 70, phố Bế Văn Đàn - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301479629

Người đại diện: Dương Ngọc Điệp

271/11 Khu Phố 6 Hùng Vương Nối Dài Thị Trấn An Lạc - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105804671

Người đại diện: Nguyễn Văn Thêm

Số 27 ngách 58/36 tổ 41 đường Trần Bình - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết