Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Hhl Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Hhl Thịnh Phát do Lưu Thị Hà thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Hhl Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Hhl Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hhl Thinh Phat Trade Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 38 Cầu Đơ 3, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109584628

Người ĐDPL: Lưu Thị Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109584628

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Hhl Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
6 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
7 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
8 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
9 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
10 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
11 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
12 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
13 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
14 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
15 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
16 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
17 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
18 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
19 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
20 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
21 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
22 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
23 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
24 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
25 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
26 28230 Sản xuất máy luyện kim N
27 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
28 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
29 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
32 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
36 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
37 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
39 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 46322 Bán buôn thủy sản N
43 46323 Bán buôn rau, quả N
44 46324 Bán buôn cà phê N
45 46325 Bán buôn chè N
46 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
47 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
49 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
50 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
51 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
52 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
53 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
54 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
55 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
56 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
57 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
69 46621 Bán buôn quặng kim loại N
70 46622 Bán buôn sắt, thép N
71 46623 Bán buôn kim loại khác N
72 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
114 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
115 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
116 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
117 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
118 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
119 49400 Vận tải đường ống N
120 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
121 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
122 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
123 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
124 5224 Bốc xếp hàng hóa N
125 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
126 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
127 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
128 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
129 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
130 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
131 55101 Khách sạn N
132 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
135 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
136 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
137 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
138 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
139 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
140 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
141 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
142 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
143 58110 Xuất bản sách N
144 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
145 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
146 58190 Hoạt động xuất bản khác N
147 58200 Xuất bản phần mềm N
148 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
149 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
150 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
151 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
152 59120 Hoạt động hậu kỳ N
153 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
154 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
155 71101 Hoạt động kiến trúc N
156 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
157 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
158 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
159 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
160 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
161 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
162 73100 Quảng cáo N
163 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
164 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
165 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
166 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
167 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
168 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
169 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
170 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
171 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
172 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
173 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106528495

Người đại diện: Nguyễn Huy Lâm

Số 26B, ngõ 68/108, phố Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106390085

Người đại diện: Bùi Thị Hà Phương

123 Lê Duẩn - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107711567

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nam

Ki-ốt số 20, KĐT Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314294368

Người đại diện: Quách Thanhtrang

67 Võ Văn Ngân, Khu Phố 2, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314603383

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Tuyền

Số 86/24 Thống Nhất, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312925995-003

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Trọng

29/3B, ấp Mới 1 - Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106531240

Người đại diện: Dương Đức Tuấn

Đội 4, thôn Lạc Thị - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314293847

Người đại diện: Nguyễn Văn Trình

25 Đường số 27, khu phố 9, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106391628

Người đại diện: Đặng Kim Chung

Số 2 Trần Hưng Đạo - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107710757

Người đại diện: Hoàng Văn Tuấn

Số 2B, ngách 97/6, ngõ 168, đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314602051

Người đại diện: Hồ Huy Hoàng

233 Đường Số 6, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313806687

Người đại diện: Nguyễn Kim Nhẫn

4/5Q ấp Nam Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết