Công Ty TNHH Bách Việt Kanpeki

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bách Việt Kanpeki do Đỗ Tiến Quang thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bách Việt Kanpeki.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bách Việt Kanpeki mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bach Viet Kanpeki Company Limited

Địa chỉ: Số 84, Ngõ 97, Đường Gia Thượng, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109584949

Người ĐDPL: Đỗ Tiến Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109584949

Lĩnh vực: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bách Việt Kanpeki

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
9 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
10 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
11 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
12 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
13 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
14 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
15 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
16 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
17 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
19 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
20 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
21 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
22 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
23 26520 Sản xuất đồng hồ N
24 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
25 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
26 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
27 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
29 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
31 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
32 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
33 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
34 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
35 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
36 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
37 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
38 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
39 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
40 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
41 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
42 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
43 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
44 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
45 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
46 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
47 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
48 28230 Sản xuất máy luyện kim N
49 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
50 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
51 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
52 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
53 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
54 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
55 29100 Sản xuất xe có động cơ N
56 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
57 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
58 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
59 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
60 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
61 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
62 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
63 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
64 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
65 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
66 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
67 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
68 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
69 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
70 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
71 32200 Sản xuất nhạc cụ N
72 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
73 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
74 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
75 37001 Thoát nước N
76 37002 Xử lý nước thải N
77 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
78 3812 Thu gom rác thải độc hại N
79 38121 Thu gom rác thải y tế N
80 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
81 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
82 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
83 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
84 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
85 3830 Tái chế phế liệu N
86 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
87 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
88 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
89 41000 Xây dựng nhà các loại N
90 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
92 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
94 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
95 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
96 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
97 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
99 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
101 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
103 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
104 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 4541 Bán mô tô, xe máy N
109 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
110 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
111 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
112 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
113 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
117 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
118 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
119 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
120 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
121 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
122 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
123 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
124 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
125 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
126 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
127 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
128 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
129 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
130 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
131 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
132 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
133 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
134 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
135 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
136 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
137 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
138 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
139 46612 Bán buôn dầu thô N
140 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
141 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
142 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
143 46621 Bán buôn quặng kim loại N
144 46622 Bán buôn sắt, thép N
145 46623 Bán buôn kim loại khác N
146 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
147 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
149 46632 Bán buôn xi măng N
150 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
151 46634 Bán buôn kính xây dựng N
152 46635 Bán buôn sơn, vécni N
153 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
154 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
155 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
157 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
158 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
159 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
160 46694 Bán buôn cao su N
161 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
162 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
163 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
164 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
165 46900 Bán buôn tổng hợp N
166 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
190 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
191 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
192 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
193 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
194 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
195 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
196 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
197 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
198 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
199 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
200 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
201 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
202 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
203 49400 Vận tải đường ống N
204 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
205 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
206 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
207 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
208 5224 Bốc xếp hàng hóa N
209 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
210 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
211 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
212 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
213 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
214 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
215 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
216 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
217 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
218 53100 Bưu chính N
219 53200 Chuyển phát N
220 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55101 Khách sạn N
222 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
224 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
225 5590 Cơ sở lưu trú khác N
226 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
227 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
228 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
229 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
230 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
231 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
232 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
233 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
234 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
235 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
236 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
237 58110 Xuất bản sách N
238 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
239 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
240 58190 Hoạt động xuất bản khác N
241 58200 Xuất bản phần mềm N
242 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
243 71101 Hoạt động kiến trúc N
244 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
245 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
246 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
247 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
248 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
249 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
250 73100 Quảng cáo N
251 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
252 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
253 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
254 7710 Cho thuê xe có động cơ N
255 77101 Cho thuê ôtô N
256 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
257 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
258 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
259 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
260 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
261 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
262 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
263 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
264 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
265 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
266 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
267 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801023468

Người đại diện: Ngô Sỹ Yến

Nhà ông Lê Văn Thu, thôn Đức Thắng - Xã Đông Quang - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200586808

Người đại diện: Ngô Hoài Sinh

723 Lê Hồng Phong - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800277683

Người đại diện: Trần Cao Phong

45A-47, đường 30/4 - Phường An Lạc - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201111292-005

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801023517

Người đại diện: Nguyễn Trung Quân

Số 28/11 đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200586766

09 - Minh Mạng, phường Ninh Hiệp - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300832672-002

291 A, QL1A, KV Yên Trung, Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201198487

Người đại diện: Phạm Trọng Hải

Số 8 C79 Cầu Tre - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801023556

Người đại diện: Lê Văn Tranh

Nhà ông Lê Văn Tranh, khu 5 - Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết