Công Ty TNHH Royback Landscape

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Royback Landscape do Vũ Viết Tài thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Royback Landscape.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Royback Landscape mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Royback Landscape Company Limited

Địa chỉ: Số 75 Phố Hồng Tiến, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109584956

Người ĐDPL: Vũ Viết Tài

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109584956

Lĩnh vực: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Royback Landscape

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
7 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
8 16102 Bảo quản gỗ N
9 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
10 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
11 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
12 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
13 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
14 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
15 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
16 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
17 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
18 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
19 29100 Sản xuất xe có động cơ N
20 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
21 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
22 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
23 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
24 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
25 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
26 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
27 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
28 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
29 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
30 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
31 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
32 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
33 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
34 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
35 32200 Sản xuất nhạc cụ N
36 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
37 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
40 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
49 46411 Bán buôn vải N
50 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
51 46413 Bán buôn hàng may mặc N
52 46414 Bán buôn giày dép N
53 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
54 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
55 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
56 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
57 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
58 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
59 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
60 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
61 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
62 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
68 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
69 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
70 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
71 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
72 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
75 46612 Bán buôn dầu thô N
76 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
77 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
78 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
80 46632 Bán buôn xi măng N
81 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
82 46634 Bán buôn kính xây dựng N
83 46635 Bán buôn sơn, vécni N
84 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
85 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
86 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
88 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
89 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
90 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
91 46694 Bán buôn cao su N
92 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
93 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
94 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
95 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 46900 Bán buôn tổng hợp N
97 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
120 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
121 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
122 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
123 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
124 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
125 49400 Vận tải đường ống N
126 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
127 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
128 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
129 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
130 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
131 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
132 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
133 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
134 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
135 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
136 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
137 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312788467

Người đại diện: Võ Thị Mỹ Chân

233 đường 3/2 - Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106417682

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

Số 13, dãy B8, khu dân cư 918, đường 918, tổ 16 - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308168340

Người đại diện: Trần Phương

15 Đoàn Nhữ Hài - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106017035

Người đại diện: Dương Duy Hoạt

Lô A2 CN3, Cụm công nghiệp Từ Liêm - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313013889

Người đại diện: Đinh Thị Quỳnh Trang

1103 Xa lộ Hà Nội - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101178778-001

Người đại diện: Khương Khải Lâm

Số 3 Đường 7A, cư xá Bình Thới - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312788523

Người đại diện: Trần Thị Minh Thư

506/15/33B Đường 3/2 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106421720

Người đại diện: Bùi Văn Học

Số 22 Nguyễn Văn Cừ - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313013550

Người đại diện: Nguyễn Việt Hùng

23 đường số 10 - Phường Cát Lái - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106018335

Người đại diện: Đinh Cảnh Tiến

Số 39 ngõ 2 đường Nông Lâm - Phường Đức Thắng - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101620338-006

Người đại diện: Hoàng Thị Minh

Tầng 2, Nhà số 209 Dương Tử Giang - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312766576-001

Người đại diện: Mai Thị Đào Hương

270 Lý Thường Kiệt - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết