Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Long do Nguyễn Hoàng Hải thành lập vào ngày 07/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Long International Investment Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 20 Đại La, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109585149

Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 07/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109585149

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
24 08101 Khai thác đá N
25 08102 Khai thác cát, sỏi N
26 08103 Khai thác đất sét N
27 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
28 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
29 08930 Khai thác muối N
30 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
32 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
33 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
35 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
36 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
37 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
38 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
39 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
40 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
41 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
42 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
43 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
44 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
45 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
46 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
47 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
48 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
49 10611 Xay xát N
50 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
51 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
52 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
53 10720 Sản xuất đường N
54 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
55 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
56 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
57 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
58 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
60 11020 Sản xuất rượu vang N
61 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
62 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
63 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
64 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
65 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
66 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
67 16102 Bảo quản gỗ N
68 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
69 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
70 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
71 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
72 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
73 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
74 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
75 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
76 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
77 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
78 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
79 18110 In ấn N
80 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
81 18200 Sao chép bản ghi các loại N
82 19100 Sản xuất than cốc N
83 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
84 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
85 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
86 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
87 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
88 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
89 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
90 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
91 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
92 20222 Sản xuất mực in N
93 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
94 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
95 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
96 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
97 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
98 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
99 21001 Sản xuất thuốc các loại N
100 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
101 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
102 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
103 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
105 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
106 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
107 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
108 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
109 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
110 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
112 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
114 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
116 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
117 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
121 4541 Bán mô tô, xe máy N
122 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
123 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
124 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
125 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
126 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
129 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
130 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
131 46101 Đại lý N
132 46102 Môi giới N
133 46103 Đấu giá N
134 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
135 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
136 46202 Bán buôn hoa và cây N
137 46203 Bán buôn động vật sống N
138 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
139 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
140 46310 Bán buôn gạo N
141 4632 Bán buôn thực phẩm N
142 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
143 46322 Bán buôn thủy sản N
144 46323 Bán buôn rau, quả N
145 46324 Bán buôn cà phê N
146 46325 Bán buôn chè N
147 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
148 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
149 4633 Bán buôn đồ uống N
150 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
151 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
152 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
153 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
154 46411 Bán buôn vải N
155 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
156 46413 Bán buôn hàng may mặc N
157 46414 Bán buôn giày dép N
158 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
159 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
160 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
161 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
162 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
163 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
164 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
165 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
166 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
167 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
168 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
169 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
170 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
171 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
172 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
173 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
174 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
175 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
176 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
177 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
178 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
179 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
180 46612 Bán buôn dầu thô N
181 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
182 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
183 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
184 46621 Bán buôn quặng kim loại N
185 46622 Bán buôn sắt, thép N
186 46623 Bán buôn kim loại khác N
187 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
188 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
190 46632 Bán buôn xi măng N
191 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
192 46634 Bán buôn kính xây dựng N
193 46635 Bán buôn sơn, vécni N
194 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
195 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
196 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
197 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
198 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
199 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
200 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
201 46694 Bán buôn cao su N
202 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
203 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
204 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
205 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
206 46900 Bán buôn tổng hợp N
207 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
208 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
239 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
240 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
241 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
242 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
243 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
244 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
245 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
246 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
247 49400 Vận tải đường ống N
248 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
249 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
250 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
251 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
252 5224 Bốc xếp hàng hóa N
253 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
254 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
255 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
256 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
257 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
258 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
259 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
260 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
261 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
262 53100 Bưu chính N
263 53200 Chuyển phát N
264 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
265 55101 Khách sạn N
266 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
267 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
268 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
269 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
270 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
271 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
272 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
273 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
274 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
275 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
276 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
277 58110 Xuất bản sách N
278 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
279 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
280 58190 Hoạt động xuất bản khác N
281 58200 Xuất bản phần mềm N
282 7710 Cho thuê xe có động cơ N
283 77101 Cho thuê ôtô N
284 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
285 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
286 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
287 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
288 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
289 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
290 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
291 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
292 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
293 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
294 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
295 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
296 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
297 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
298 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
299 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
300 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
301 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3400427497

Kp 5 - Phú Hài - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100259606

7 Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100791808

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thanh

Số 131, đường Trần Văn Nam, - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201310957

Người đại diện: Đỗ Thị Hồng Thanh

Số 1/9/299 đường Ngô Gia Tự - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600260453-006

Người đại diện: Nguyễn Văn Chín

2A Hải Thượng Phường 5 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400427761

Kp 3 - Hàm Tiến - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100259476

Người đại diện: Tống Đức Trung

Số 339-341 Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100791822

126 Nguyễn Hữu Thọ, KP3, TT Bến Lến - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800316562

21 Bis Trần Phú - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201310925

Người đại diện: Nguyễn Trung Hiếu

Số 20/113 Đoạn Xá - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400427754

Người đại diện: Nguyễn Huy Tiến

Lô 50 Khu chế biến nước mắm, Khu phố 1 - Phường Phú Hài - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100259229

350 Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết