Công Ty Cổ Phần Đức Thành Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đức Thành Group do Nguyễn Xuân Thành thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đức Thành Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đức Thành Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Thanh Group Joint Stock Company

Địa chỉ: B105 Khu Tập thể Cơ khí Liên Ninh, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109585163

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109585163


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đức Thành Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
38 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
39 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
40 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
41 10611 Xay xát N
42 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
44 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
45 10720 Sản xuất đường N
46 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
47 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
48 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
49 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
50 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
52 11020 Sản xuất rượu vang N
53 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
54 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
55 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
56 16102 Bảo quản gỗ N
57 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
58 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
59 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
60 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
61 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
62 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
63 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
64 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
65 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
66 20222 Sản xuất mực in N
67 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
68 23941 Sản xuất xi măng N
69 23942 Sản xuất vôi N
70 23943 Sản xuất thạch cao N
71 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
72 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
73 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
74 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
75 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
76 24310 Đúc sắt thép N
77 24320 Đúc kim loại màu N
78 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
79 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
80 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
81 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
82 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
83 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
84 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
85 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
86 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
87 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
88 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
89 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
90 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
91 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
92 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
93 26520 Sản xuất đồng hồ N
94 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
95 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
96 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
97 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
98 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
99 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
100 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
101 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
102 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
103 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
104 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
105 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
106 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
107 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
108 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
109 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
110 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
111 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
112 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
113 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
114 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
115 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
116 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
117 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
118 28230 Sản xuất máy luyện kim N
119 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
120 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
121 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
122 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
123 37001 Thoát nước N
124 37002 Xử lý nước thải N
125 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
126 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
127 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
128 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
129 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
130 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
131 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
132 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
133 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
134 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
135 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
138 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
140 4541 Bán mô tô, xe máy N
141 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
142 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
143 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
144 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
145 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
150 46101 Đại lý N
151 46102 Môi giới N
152 46103 Đấu giá N
153 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
154 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
155 46202 Bán buôn hoa và cây N
156 46203 Bán buôn động vật sống N
157 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
158 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
159 46310 Bán buôn gạo N
160 4632 Bán buôn thực phẩm N
161 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
162 46322 Bán buôn thủy sản N
163 46323 Bán buôn rau, quả N
164 46324 Bán buôn cà phê N
165 46325 Bán buôn chè N
166 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
167 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
168 4633 Bán buôn đồ uống N
169 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
170 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
171 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
172 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
173 46411 Bán buôn vải N
174 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
175 46413 Bán buôn hàng may mặc N
176 46414 Bán buôn giày dép N
177 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
178 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
179 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
180 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
181 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
182 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
183 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
184 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
185 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
186 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
187 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
188 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
189 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
190 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
191 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
192 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
193 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
194 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
195 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
196 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
197 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
198 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
199 46612 Bán buôn dầu thô N
200 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
201 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
202 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
203 46621 Bán buôn quặng kim loại N
204 46622 Bán buôn sắt, thép N
205 46623 Bán buôn kim loại khác N
206 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
207 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
208 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
209 46632 Bán buôn xi măng N
210 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
211 46634 Bán buôn kính xây dựng N
212 46635 Bán buôn sơn, vécni N
213 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
214 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
215 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
216 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
251 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
252 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
253 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
254 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
255 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
256 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
257 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
258 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
259 49400 Vận tải đường ống N
260 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
261 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
262 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
263 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
264 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
265 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
266 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
267 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
268 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
269 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
270 5224 Bốc xếp hàng hóa N
271 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
272 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
273 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
274 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
275 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
276 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
277 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
278 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
279 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
280 53100 Bưu chính N
281 53200 Chuyển phát N
282 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
283 71101 Hoạt động kiến trúc N
284 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
285 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
286 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
287 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
288 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
289 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
290 73100 Quảng cáo N
291 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
292 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
293 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
294 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
295 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
296 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
297 75000 Hoạt động thú y N
298 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
299 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
300 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
301 79110 Đại lý du lịch N
302 79120 Điều hành tua du lịch N
303 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
304 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
305 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
306 80300 Dịch vụ điều tra N
307 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
308 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
309 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
310 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
311 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
312 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
313 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
314 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
315 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
316 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
317 85322 Dạy nghề N
318 85410 Đào tạo cao đẳng N
319 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
320 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
321 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
322 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
323 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
324 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
325 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
326 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
327 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
328 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
329 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502253017

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Thủy

846-848 Bình Giã - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500712751

Mỹ Trung 1 - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802424575

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Khu phố mới - Xã Vĩnh Tiến - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702045684

Người đại diện: Ng� Tr��ng Thy

S� 58 ���ng 30-4, khu ph� 1 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603501900

Người đại diện: Nguyễn Thị Trúc Liên

Số 10, Tổ 22, Khu Kim Sơn, Thị Trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500712769

An Phong - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502252969

Người đại diện: Mai Lệ Thủy

ấp Bến Đình - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802424688

Người đại diện: Bùi Ngọc Hòa

Số nhà 98, đường Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306255284-012

Người đại diện: Vũ Châu Kim Anh

Số 36, Nguyễn Thái Học - Phường 2 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603502439

Người đại diện: Trần Khắc Thưởng

Số 50, KP 3, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702045772

Người đại diện: Phạm Thanh Khoa

Số 16 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502252944

Người đại diện: Vũ Thị Hoàng ánh

ấp 7 - Xã Hòa Bình - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết