Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Tnk

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Tnk do Vũ Văn Tuấn thành lập vào ngày 07/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Tnk.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Tnk mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tnk Construction Transport Company Limited

Địa chỉ: Thôn Ninh Dương, Xã Thanh Cao, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109585653

Người ĐDPL: Vũ Văn Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 07/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109585653


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Tnk

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
12 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
13 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
14 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
15 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
16 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
17 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
18 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
19 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
20 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
21 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
22 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
23 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
24 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
25 49400 Vận tải đường ống N
26 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
27 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
28 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
29 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
30 5224 Bốc xếp hàng hóa N
31 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
32 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
33 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
34 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
35 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
36 7710 Cho thuê xe có động cơ N
37 77101 Cho thuê ôtô N
38 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
39 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
40 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
41 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
42 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
43 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
44 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
45 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
46 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
47 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
48 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
49 78200 Cung ứng lao động tạm thời N