Công Ty TNHH Herbal Panax Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Herbal Panax Việt Nam do Hoàng Thanh Quang thành lập vào ngày 08/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Herbal Panax Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Herbal Panax Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Herbal Panax Company Limited

Địa chỉ: Số 18, Lô N07A, Khu đô thị Mới Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109585879

Người ĐDPL: Hoàng Thanh Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 08/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109585879

Lĩnh vực: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Herbal Panax Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01160 Trồng cây lấy sợi N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
31 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
32 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
33 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
34 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
35 02210 Khai thác gỗ N
36 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
37 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
38 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
39 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
40 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
41 08101 Khai thác đá N
42 08102 Khai thác cát, sỏi N
43 08103 Khai thác đất sét N
44 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
45 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
46 08930 Khai thác muối N
47 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
48 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
49 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
60 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
61 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
62 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
63 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
64 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
65 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
66 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
67 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
68 21001 Sản xuất thuốc các loại N
69 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
70 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
71 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
72 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
73 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
74 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
75 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
76 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
77 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
78 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
79 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
80 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
81 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
82 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
83 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
84 37001 Thoát nước N
85 37002 Xử lý nước thải N
86 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
87 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
89 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
93 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
94 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
96 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
102 46101 Đại lý N
103 46102 Môi giới N
104 46103 Đấu giá N
105 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
106 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
107 46202 Bán buôn hoa và cây N
108 46203 Bán buôn động vật sống N
109 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
110 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
111 46310 Bán buôn gạo N
112 4632 Bán buôn thực phẩm N
113 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
114 46322 Bán buôn thủy sản N
115 46323 Bán buôn rau, quả N
116 46324 Bán buôn cà phê N
117 46325 Bán buôn chè N
118 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
119 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
120 4633 Bán buôn đồ uống N
121 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
122 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
123 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
124 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
125 46411 Bán buôn vải N
126 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
127 46413 Bán buôn hàng may mặc N
128 46414 Bán buôn giày dép N
129 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
130 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
131 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
132 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
133 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
134 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
135 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
136 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
137 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
138 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
139 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
140 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
141 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
142 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
143 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
144 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
145 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
146 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
147 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
148 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
149 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
150 46621 Bán buôn quặng kim loại N
151 46622 Bán buôn sắt, thép N
152 46623 Bán buôn kim loại khác N
153 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
154 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
156 46632 Bán buôn xi măng N
157 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
158 46634 Bán buôn kính xây dựng N
159 46635 Bán buôn sơn, vécni N
160 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
161 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
162 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
164 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
165 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
166 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
167 46694 Bán buôn cao su N
168 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
169 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
170 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
171 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
172 46900 Bán buôn tổng hợp N
173 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Y
210 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
223 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
224 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
225 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
226 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
227 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
228 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
229 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
230 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
231 49400 Vận tải đường ống N
232 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
233 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
234 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
235 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
236 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
237 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
238 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
239 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
240 53100 Bưu chính N
241 53200 Chuyển phát N
242 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55101 Khách sạn N
244 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
245 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
246 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
247 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
248 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
249 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
250 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
251 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
252 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
253 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
254 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
255 58110 Xuất bản sách N
256 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
257 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
258 58190 Hoạt động xuất bản khác N
259 58200 Xuất bản phần mềm N
260 7710 Cho thuê xe có động cơ N
261 77101 Cho thuê ôtô N
262 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
263 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
264 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
265 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
266 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
267 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
268 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
269 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
270 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
271 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
272 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
273 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800554577

Người đại diện: Diệp Hoài Minh

111-B1 Trần Phú,TTTM Cái Khế, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801158426

Người đại diện: Cao Thị Chiên

252 TK phúc Sơn - TT Bút Sơn - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401547752

Người đại diện: Phạm Tuấn Anh

58 Nguyễn Văn Linh - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500323614-001

Số 01 Ngã ba Chí Linh, phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201245151

Người đại diện: Đoàn Quốc Tú

Số 9/722 phố Ngô Gia Tự - Phường Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800554545

127/8F2/61 Mậu thân, Phường An hoà - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801158472

TT Hậu Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401547745

Người đại diện: Võ Thị ánh Trâm

Lô 56B Hồ Nghinh - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800554520

Người đại diện: Lâm Kỳ Hải

Tổ 18 KV Bình Thường B, Phường Long Tuyền - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết