Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Hưng Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Hưng Thịnh Phát do Đỗ Thị Xuân thành lập vào ngày 07/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Hưng Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Hưng Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Thinh Phat Trading And Investment Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Liên kề 16 Galaxy 8, dự án Ngân Hà Vạn Phúc, đường Tố Hữu, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109586174

Người ĐDPL: Đỗ Thị Xuân

Ngày bắt đầu HĐ: 07/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109586174

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Hưng Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
44 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
45 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
46 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
47 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
48 05200 Khai thác và thu gom than non N
49 06100 Khai thác dầu thô N
50 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
51 07100 Khai thác quặng sắt N
52 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
53 4632 Bán buôn thực phẩm Y
54 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
55 46322 Bán buôn thủy sản N
56 46323 Bán buôn rau, quả N
57 46324 Bán buôn cà phê N
58 46325 Bán buôn chè N
59 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
60 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
61 4633 Bán buôn đồ uống N
62 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
63 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
64 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
65 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
66 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
67 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
68 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
69 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
70 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
71 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
72 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
73 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
74 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
75 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
76 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
77 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
80 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
81 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
82 46694 Bán buôn cao su N
83 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
84 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
85 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
86 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 46900 Bán buôn tổng hợp N
88 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
91 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
119 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
120 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
121 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
122 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
123 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
124 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
125 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
126 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
127 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
128 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
129 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
130 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
131 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
132 49200 Vận tải bằng xe buýt N
133 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
134 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
135 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
136 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
137 53100 Bưu chính N
138 53200 Chuyển phát N
139 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55101 Khách sạn N
141 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
144 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
145 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
146 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
147 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
148 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
149 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
150 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
151 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
152 58110 Xuất bản sách N
153 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
154 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
155 58190 Hoạt động xuất bản khác N
156 58200 Xuất bản phần mềm N
157 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
158 71101 Hoạt động kiến trúc N
159 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
160 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
161 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
162 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
163 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
164 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
165 73100 Quảng cáo N
166 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
167 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
168 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109613614

Người đại diện: Trần Đức Tuấn

Số 33 A19 Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316832822

Người đại diện: Bùi Chí Công

81 Đường 38, Khu phố 8, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801251843

Người đại diện: Lương Thị Hải

Tổ 1, Ấp Tằng Hách, Xã An Phú, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316833223

Người đại diện: Trần Thuỵ Hồng Loan

14/10 Đường 53, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603807173

Người đại diện: Nguyễn Văn Mong

Tổ 16, Ấp 1c , Xã Phước Thái, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502453390

Người đại diện: Trần Mạnh Hưng

Khu công nghiệp Châu Đức, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802936012

Người đại diện: Nguyễn Thị An

Thôn Đông Văn, Phường Quảng Đông, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801354843

Người đại diện: Nguyễn Đình Nhạ

Thôn Mạn Đê, Xã Nam Trung, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316831642

Người đại diện: Lê Chí Phú

258B Âu Cơ, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702975997

Người đại diện: Trần Thị Phương Sang

Số 413 Đường ĐT 741, Xã Phước Hoà, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502453400

Người đại diện: Trần Thị Nguyệt

Thôn Xuân Hòa, Xã Sơn Bình, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316831674

Người đại diện: Đàm Nguyễn Thanh Lâm

P3.32 - 3.33, Lầu 3, Block B, Tòa nhà Charmington La Pointe, 181 Cao Thắng (nối dài), Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết