Công Ty Cổ Phần Vpin

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vpin do Đinh Việt Phương thành lập vào ngày 09/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vpin.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vpin mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vpin Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 9, Ngách 31, Ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109589880

Người ĐDPL: Đinh Việt Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 09/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109589880

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vpin

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 01211 Trồng nho N
7 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
8 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
9 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
10 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
11 01219 Trồng cây ăn quả khác N
12 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
13 01230 Trồng cây điều N
14 01240 Trồng cây hồ tiêu N
15 01250 Trồng cây cao su N
16 01260 Trồng cây cà phê N
17 01270 Trồng cây chè N
18 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
19 01281 Trồng cây gia vị N
20 01282 Trồng cây dược liệu N
21 01290 Trồng cây lâu năm khác N
22 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
23 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
24 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
25 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
26 01450 Chăn nuôi lợn N
27 0146 Chăn nuôi gia cầm N
28 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
29 01462 Chăn nuôi gà N
30 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
31 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
32 01490 Chăn nuôi khác N
33 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
34 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
35 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
36 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
37 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
38 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
39 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
41 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
42 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
43 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
44 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
45 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
46 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
47 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
48 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
49 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
50 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
51 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
52 10611 Xay xát N
53 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
54 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
55 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
56 10720 Sản xuất đường N
57 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
58 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
59 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
60 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
61 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
62 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
63 11020 Sản xuất rượu vang N
64 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
65 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
66 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
67 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
68 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
69 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
70 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
71 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
72 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
73 32200 Sản xuất nhạc cụ N
74 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
75 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
76 3830 Tái chế phế liệu N
77 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
78 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
79 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
80 41000 Xây dựng nhà các loại N
81 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
83 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
85 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
86 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
87 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
89 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
95 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
96 46101 Đại lý N
97 46102 Môi giới N
98 46103 Đấu giá N
99 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
100 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
101 46202 Bán buôn hoa và cây N
102 46203 Bán buôn động vật sống N
103 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
104 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
105 46310 Bán buôn gạo N
106 4632 Bán buôn thực phẩm N
107 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
108 46322 Bán buôn thủy sản N
109 46323 Bán buôn rau, quả N
110 46324 Bán buôn cà phê N
111 46325 Bán buôn chè N
112 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
113 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
114 4633 Bán buôn đồ uống N
115 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
116 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
117 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
118 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
119 46411 Bán buôn vải N
120 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
121 46413 Bán buôn hàng may mặc N
122 46414 Bán buôn giày dép N
123 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
124 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
125 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
126 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
127 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
128 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
129 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
130 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
131 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
132 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
133 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
134 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
135 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
136 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
137 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
138 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
139 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
140 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
141 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
142 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
143 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
144 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
145 46612 Bán buôn dầu thô N
146 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
147 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
148 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
149 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
150 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
151 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
152 46694 Bán buôn cao su N
153 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
154 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
155 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
156 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
157 46900 Bán buôn tổng hợp N
158 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
160 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
161 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
162 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
210 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
211 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
212 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
213 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
214 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
215 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
216 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
217 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
218 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
219 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
220 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
221 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
222 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
223 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
224 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
225 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
226 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
227 49200 Vận tải bằng xe buýt N
228 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
229 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
230 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
231 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
232 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
233 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
234 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
235 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
236 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
237 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
238 53100 Bưu chính N
239 53200 Chuyển phát N
240 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
241 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
242 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
243 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
244 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
245 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
246 71101 Hoạt động kiến trúc N
247 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
248 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
249 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
250 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
251 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
252 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
253 73100 Quảng cáo N
254 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
255 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
256 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600713921

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hiền

43/4 KP 2 Trần Quốc Toản , Phường Bình Đa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700399787

139 B KP Nguyễn Trãi - Lái thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400439916

186 Đường 2/9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200673789

Người đại diện: Đỗ Văn Hồng

Số 26A Tổ 1b khu I - Phường Quán trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600714139

Người đại diện: Chu Thị Thanh Nhàn

D2 Tổ 15 KP 2 Phường Bình Đa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700474297

173/5 ấp Bình Đường - Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400439987

Người đại diện: Phan Thị Thu Hiền

818/42 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200673901

Người đại diện: Trần Nam Hà

Số 4B/156 Đường Đà nẵng - Phường Lạc viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600713992

Người đại diện: Nguyễn Minh Hảo

Số 2/1, Đường ái Quốc, Tổ 42A, KP 8 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết