Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Inspring Global

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Inspring Global do Vũ Thị Hoàng Lan thành lập vào ngày 12/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Inspring Global.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Inspring Global mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Inspring Global Service Development And Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 34 ngõ 251 Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109591495

Người ĐDPL: Vũ Thị Hoàng Lan

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109591495

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Inspring Global

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 4632 Bán buôn thực phẩm N
5 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
6 46322 Bán buôn thủy sản N
7 46323 Bán buôn rau, quả N
8 46324 Bán buôn cà phê N
9 46325 Bán buôn chè N
10 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
11 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
12 4633 Bán buôn đồ uống N
13 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
14 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
15 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
16 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
21 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
22 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
23 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
24 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
25 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
26 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
27 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
28 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
29 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
30 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
31 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
32 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
35 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
36 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
37 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
38 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
39 49400 Vận tải đường ống N
40 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
41 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
42 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
43 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
44 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
45 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
46 51100 Vận tải hành khách hàng không N
47 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
48 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
49 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
50 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
51 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
52 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
53 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
54 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
55 53100 Bưu chính N
56 53200 Chuyển phát N
57 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 55101 Khách sạn N
59 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
62 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
63 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
64 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
65 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
66 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
67 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
68 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
69 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
70 58110 Xuất bản sách N
71 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
72 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
73 58190 Hoạt động xuất bản khác N
74 58200 Xuất bản phần mềm N
75 6190 Hoạt động viễn thông khác N
76 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
77 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
78 62010 Lập trình máy vi tính N
79 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
80 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
81 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
82 63120 Cổng thông tin N
83 63210 Hoạt động thông tấn N
84 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
85 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
86 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
87 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
88 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
89 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
90 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
91 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
92 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
93 7710 Cho thuê xe có động cơ N
94 77101 Cho thuê ôtô N
95 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
96 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
97 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
98 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600260941

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiềm

SN 397 - Đường Phong châu - Phường Gia cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901630314

Người đại diện: Nguyễn Thạc Chính

Số 08, Ngõ 23, Đường Lê Mao - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600309220

Người đại diện: Nguyễn Quang Tiến

12, đường Bắc Nam - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800101309

Người đại diện: Trương Văn Tạng

Tổ 6, Khu phố 2, Thị Trấn Chơn Thành - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300343356

Người đại diện: Trương Minh Ngãi

Lô 23 Trần Văn ơn - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000395409

Người đại diện: Trương Thanh Hùng

Số 335, đường Lý Bôn, Phường Đề Thám - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901630219

Người đại diện: Nguyễn Quang Việt

Nhà số 8, khối 4 - Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600309365

Số nhà 17 ngõ 719, tổ 35 đường Dương Tự Minh, phường Q. Tr - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600261046

Người đại diện: Lê Thị Diệu Thuý

Tổ 23 - Phố Tân phú - Phường Tân dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800410963

Người đại diện: Nguyễn Thị Dung

ấp 1A - Thị trấn Lộc Ninh - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300343483

Người đại diện: Lê Ngọc Quang

266/1 Bạch Đằng - Phường Phú Hiệp - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000395399

Người đại diện: LIAO, HSIN - CHIH

Khu CN Phúc Khánh - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết