Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xnk Behn Meyer Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xnk Behn Meyer Việt Nam do Đỗ Văn Ninh thành lập vào ngày 12/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xnk Behn Meyer Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xnk Behn Meyer Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Behn Meyer Viet Nam Xnk Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: NO17-LK 602 khu đất dịch vụ Giếng Sen, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109592322

Người ĐDPL: Đỗ Văn Ninh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109592322

Lĩnh vực: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xnk Behn Meyer Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
36 21001 Sản xuất thuốc các loại N
37 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
38 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
39 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
40 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
41 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
42 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
43 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
44 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
45 32200 Sản xuất nhạc cụ N
46 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
47 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
50 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
54 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
55 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
57 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
59 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
61 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
62 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 4541 Bán mô tô, xe máy N
67 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
68 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
69 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
70 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
71 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
76 46101 Đại lý N
77 46102 Môi giới N
78 46103 Đấu giá N
79 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
80 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
81 46202 Bán buôn hoa và cây N
82 46203 Bán buôn động vật sống N
83 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
84 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
85 46310 Bán buôn gạo N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
88 46322 Bán buôn thủy sản N
89 46323 Bán buôn rau, quả N
90 46324 Bán buôn cà phê N
91 46325 Bán buôn chè N
92 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
93 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
94 4633 Bán buôn đồ uống N
95 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
96 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
97 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
98 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
99 46411 Bán buôn vải N
100 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
101 46413 Bán buôn hàng may mặc N
102 46414 Bán buôn giày dép N
103 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
104 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
105 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
106 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
107 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
108 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
109 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
110 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
111 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
112 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
113 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
114 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
115 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
116 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
117 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
118 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
119 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
120 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
121 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
122 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
123 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
124 46621 Bán buôn quặng kim loại N
125 46622 Bán buôn sắt, thép N
126 46623 Bán buôn kim loại khác N
127 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
128 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
130 46632 Bán buôn xi măng N
131 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
132 46634 Bán buôn kính xây dựng N
133 46635 Bán buôn sơn, vécni N
134 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
135 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
136 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
138 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
139 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
140 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
141 46694 Bán buôn cao su N
142 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
143 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
144 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
145 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
146 46900 Bán buôn tổng hợp N
147 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
149 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
150 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
175 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
176 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
177 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
178 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
179 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
180 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
181 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
182 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
183 49400 Vận tải đường ống N
184 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
185 55101 Khách sạn N
186 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
188 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
189 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
190 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
191 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
192 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
193 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
194 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
195 71101 Hoạt động kiến trúc N
196 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
197 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
198 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
199 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
200 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
201 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
202 73100 Quảng cáo N
203 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
204 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
205 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
206 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
207 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
208 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
209 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900535996

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

Số 217, đường Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201142082-002

Số 116 Nguyễn Đức Cảnh - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401473109

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Huệ

Lô 09 đường Phạm Hùng - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200322675

Người đại diện: Ngô Văn Lợi

71A Phú Trung - Vĩnh Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800769599

Người đại diện: Nguyễn Văn Tăng

Số 84 Đường Hòa Bình - TT Hà Trung - Thị trấn Hà Trung - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900536238

Số 29 đường Trần Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201142082-001

Số 116 Nguyễn Đức Cảnh - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401474416

Người đại diện: Trần Đình Hiếu

203 ông ích Khiêm - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200322114

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thu

Thị trấn tô hạp - Huyện Khánh Sơn - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800770185

Tiểu khu 4- Thị trấn - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết