Công Ty TNHH Truyền Thông Quảng Cáo Và Dịch Vụ Hakigo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Truyền Thông Quảng Cáo Và Dịch Vụ Hakigo do Lê Đình Hải thành lập vào ngày 13/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Truyền Thông Quảng Cáo Và Dịch Vụ Hakigo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông Quảng Cáo Và Dịch Vụ Hakigo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hakigo Communications Advertising And Services Company Limited

Địa chỉ: Số 29H phố Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109593943

Người ĐDPL: Lê Đình Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109593943

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông Quảng Cáo Và Dịch Vụ Hakigo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
24 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
25 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
26 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
60 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
61 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
62 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
63 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
64 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
65 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
66 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
67 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
68 59120 Hoạt động hậu kỳ N
69 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
70 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
71 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
72 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
73 75000 Hoạt động thú y N
74 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
75 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
76 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
77 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
78 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
79 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
80 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
81 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1600206156

Người đại diện: Hùynh Phú Cừơng

Xà Lan AG-19694, ấp Vĩnh Quới - Xã Vĩnh An - Huyện Châu Thành - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000490915

Xã Điện Quang - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400820436

Người đại diện: Hoàng Nhàn

Thôn 5 - Xã Tân Đức - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800102535

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngân

Thôn Tân Lực- Bù Nho - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600690332

Người đại diện: Trương Văn Tươi

Số 510A/26 Quản Cơ Thành, Khóm Bình Thới 2 - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000490947

Thôn Đông Hòa, xã Điện Thọ - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800102020

188 Đường ĐT741, Thị trấn Đồng Xoài - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600674676

xã Châu Lăng - Huyện Tri Tôn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000490954

Xã Điện Thắng Trung - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết