Công Ty TNHH Thực Phẩm Ttp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thực Phẩm Ttp do Nguyễn Hoàng Dương thành lập vào ngày 13/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thực Phẩm Ttp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Ttp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ttp Foods Company Limited

Địa chỉ: Số 14b Hàn Thuyên, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109594425

Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109594425

Lĩnh vực: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Ttp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
6 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
7 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
8 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
9 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
10 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
11 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
12 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
13 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
14 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
15 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
16 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
17 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
18 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
19 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
20 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
21 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
22 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
23 46202 Bán buôn hoa và cây N
24 46203 Bán buôn động vật sống N
25 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
27 46310 Bán buôn gạo N
28 4633 Bán buôn đồ uống N
29 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
30 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
31 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
47 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
48 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
49 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
50 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
51 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
53 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
54 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
55 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
56 46694 Bán buôn cao su N
57 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
58 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
59 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
60 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
61 46900 Bán buôn tổng hợp N
62 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Y
63 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
100 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
101 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
102 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
103 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4700197510

Người đại diện: Trần Thị Phong

Số 53, tổ 5 - Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500530276

Người đại diện: Trần Duy Hưng

Số nhà 73, Đường Tô Hiệu, Tiểu khu 4 - Thị trấn Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101502194

Người đại diện: Võ Xuân Lãm

Tổ 49, Khu vực 9, Phường Hải Cảng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101034314

Người đại diện: Nguyễn Văn Lộc

Thôn Trung Cương C, Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800850356

Người đại diện: Phạm Hồng Minh

Số nhà 002, tổ 29 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101502701

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngân

Tổ 48B, khu vực 9, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500530237

Người đại diện: Lò Văn Thắng

Bản Nà Hin - Xã Nà Nghịu - Huyện Sông Mã - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700197542

Người đại diện: Bàn Kim Chu

Thôn Thác Giềng, xã Xuất Hóa - Phường Xuất Hoá - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105449794-001

Người đại diện: Mai Tuấn Nam

Số 334, Lý Thường Kiệt, Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800850405

Người đại diện: Linh Bạch Dương

Khuổi Luông - Xã Cao Chương - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101502684

Người đại diện: Lê Văn Dũng

Số 269 Hoàng Văn Thụ, Phường Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700197567

Người đại diện: Chung Thị Hoa

Thôn Hát Deng - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết