Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Mê Kông Sơn Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Mê Kông Sơn Hà do Phạm Hải Ninh thành lập vào ngày 13/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Mê Kông Sơn Hà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Mê Kông Sơn Hà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mekong Son Ha Environment Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 1 Ngõ 79/7 Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109594640

Người ĐDPL: Phạm Hải Ninh

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109594640

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Mê Kông Sơn Hà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
35 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
36 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
37 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
38 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
39 02210 Khai thác gỗ N
40 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
41 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
42 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
43 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
44 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
45 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
46 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
47 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
48 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
49 05200 Khai thác và thu gom than non N
50 06100 Khai thác dầu thô N
51 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
52 07100 Khai thác quặng sắt N
53 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
54 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
55 08101 Khai thác đá N
56 08102 Khai thác cát, sỏi N
57 08103 Khai thác đất sét N
58 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
59 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
60 08930 Khai thác muối N
61 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
63 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
64 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
65 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
66 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
67 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
68 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
69 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
70 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
71 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
72 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
73 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
74 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
75 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
76 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
77 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
78 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
79 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
80 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
81 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
82 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
83 21001 Sản xuất thuốc các loại N
84 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
85 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
86 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
87 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
88 37001 Thoát nước N
89 37002 Xử lý nước thải N
90 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
91 3812 Thu gom rác thải độc hại N
92 38121 Thu gom rác thải y tế N
93 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
94 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
95 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
96 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
97 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
98 3830 Tái chế phế liệu N
99 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
100 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
101 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
102 41000 Xây dựng nhà các loại N
103 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
105 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
106 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
107 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
108 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
109 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
110 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
111 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
112 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
113 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
114 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
115 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
116 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
117 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
118 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
119 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
120 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
121 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
122 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
123 46621 Bán buôn quặng kim loại N
124 46622 Bán buôn sắt, thép N
125 46623 Bán buôn kim loại khác N
126 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
127 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
129 46632 Bán buôn xi măng N
130 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
131 46634 Bán buôn kính xây dựng N
132 46635 Bán buôn sơn, vécni N
133 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
134 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
135 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
137 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
138 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
139 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
140 46694 Bán buôn cao su N
141 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
142 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
143 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
144 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
145 46900 Bán buôn tổng hợp N
146 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
159 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
160 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
161 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104313529

Người đại diện: Nguyễn Hồng Lạng

Số 24 Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101700470

Người đại diện: Kiều Văn Dũng

Số nhà 1025 Ngô Gia Tự, phường đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303992804

Người đại diện: Lai Duyệt Mỹ

39/6A Lương Định Của Phường An Khánh - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313624038

Người đại diện: Phan Ngọc Hùng

6 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309077167

Người đại diện: Lê Minh Tâm

428 Điện Biên Phủ - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104313568

Người đại diện: Phạm Cường LOng

Tầng 2 Khách sạn Ngọc Khánh, số 84 Ngọc khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313622753

Người đại diện: Phạm Thị Tuyến

286 Cô Bắc - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303993639

Người đại diện: Đỗ Văn Hùng

17/8A Lương Định Của Phường An Khánh - Phường An Khánh - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101707317

Người đại diện: Phạm Công Toàn

Số nhà 92, ngõ 640, đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Gia Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309073349

Người đại diện: Nguyễn Mai Phượng

163/24 Thành Thái Phường 14 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104313430

Người đại diện: Đào Công Liên

Số 5 ngõ 534 đường la Thành - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313623228

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thanh

L14 - 08B, lầu 14, Tòa nhà Vincom, 72 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết