Công Ty TNHH Công Nghệ Ans

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Ans do Lương Thị Hường thành lập vào ngày 14/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Ans.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Ans mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ans Technology Company Limited

Địa chỉ: Số 7 I1 Tổ 9 Đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109595570

Người ĐDPL: Lương Thị Hường

Ngày bắt đầu HĐ: 14/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109595570

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Ans

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
14 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
15 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
16 29100 Sản xuất xe có động cơ N
17 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
18 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
19 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
20 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
21 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
22 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
23 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
24 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
25 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
26 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
35 46621 Bán buôn quặng kim loại N
36 46622 Bán buôn sắt, thép N
37 46623 Bán buôn kim loại khác N
38 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
41 46632 Bán buôn xi măng N
42 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
43 46634 Bán buôn kính xây dựng N
44 46635 Bán buôn sơn, vécni N
45 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
46 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
47 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
49 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
50 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
51 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
52 46694 Bán buôn cao su N
53 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
54 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
55 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
56 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
57 46900 Bán buôn tổng hợp N
58 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
81 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
82 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
83 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
84 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
85 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
86 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
87 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
88 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
89 49200 Vận tải bằng xe buýt N
90 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
91 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
92 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
93 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
94 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
95 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
96 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
97 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401239934

178 Nguyễn Chí Thanh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602192745

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Nhung

6A/5 Kp4, Phường Tân hoà - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200943040

Người đại diện: Hoàng Thị Lan

Xã Cao nhân - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701658875

Người đại diện: Trần Danh Vinh

Tổ 3, Khu phố Khánh Long - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401239902

193 Phan Chu Trinh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602192865

Người đại diện: Lê Tấn Lực

Số 6/C2, Kp1 Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301146997-006

Người đại diện: Đào Công Văn

Lô E, Đường số 2B, Khu công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401239892

209 Phan Châu Trinh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602193259

Người đại diện: Nguyễn Trọng Tín

ấp Đồng Xã Phước Tân - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết