Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Beevalue

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Beevalue do Phan Văn Hùng thành lập vào ngày 15/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Beevalue.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Beevalue mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Beevalue Import Export Production Company Limited

Địa chỉ: Số 27, ngõ 97, ngách 65/28 Nguyễn Đổng Chi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109596736

Người ĐDPL: Phan Văn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109596736

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Beevalue

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01281 Trồng cây gia vị N
5 01282 Trồng cây dược liệu N
6 01290 Trồng cây lâu năm khác N
7 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
8 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
9 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
10 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
11 01450 Chăn nuôi lợn N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
14 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
15 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
16 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
17 05200 Khai thác và thu gom than non N
18 06100 Khai thác dầu thô N
19 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
20 07100 Khai thác quặng sắt N
21 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
22 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
23 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
24 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
25 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
26 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
27 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
28 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
29 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
30 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
31 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
32 10611 Xay xát N
33 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
34 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
35 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
36 10720 Sản xuất đường N
37 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
38 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
39 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
40 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
41 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
42 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
43 11020 Sản xuất rượu vang N
44 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
45 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
46 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
47 16102 Bảo quản gỗ N
48 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
49 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
50 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
51 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
52 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
53 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
54 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
55 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
56 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
57 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
58 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
59 18110 In ấn N
60 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
61 18200 Sao chép bản ghi các loại N
62 19100 Sản xuất than cốc N
63 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
64 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
65 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
66 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
67 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
68 20222 Sản xuất mực in N
69 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
70 23941 Sản xuất xi măng N
71 23942 Sản xuất vôi N
72 23943 Sản xuất thạch cao N
73 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
74 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
75 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
76 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
77 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
78 24310 Đúc sắt thép N
79 24320 Đúc kim loại màu N
80 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
81 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
82 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
83 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
84 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
85 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
86 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
87 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
88 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
89 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
90 29100 Sản xuất xe có động cơ N
91 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
92 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
93 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
94 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
95 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
96 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
97 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
98 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
99 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
100 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
101 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
102 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
103 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
104 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
105 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
106 32200 Sản xuất nhạc cụ N
107 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
108 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
109 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
110 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
112 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
114 46101 Đại lý N
115 46102 Môi giới N
116 46103 Đấu giá N
117 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
118 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
119 46202 Bán buôn hoa và cây N
120 46203 Bán buôn động vật sống N
121 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
122 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
123 46310 Bán buôn gạo N
124 4632 Bán buôn thực phẩm N
125 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
126 46322 Bán buôn thủy sản N
127 46323 Bán buôn rau, quả N
128 46324 Bán buôn cà phê N
129 46325 Bán buôn chè N
130 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
131 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
132 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
133 46411 Bán buôn vải N
134 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
135 46413 Bán buôn hàng may mặc N
136 46414 Bán buôn giày dép N
137 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
138 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
139 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
140 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
141 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
142 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
143 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
144 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
145 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
146 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
147 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
148 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
149 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
150 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
151 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
152 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
153 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
154 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
155 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
156 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
157 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
158 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
159 46632 Bán buôn xi măng N
160 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
161 46634 Bán buôn kính xây dựng N
162 46635 Bán buôn sơn, vécni N
163 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
164 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
165 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
166 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
167 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
168 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
169 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
170 46694 Bán buôn cao su N
171 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
172 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
173 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
174 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
175 46900 Bán buôn tổng hợp N
176 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
206 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
207 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
208 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
209 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
210 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
211 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
212 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
213 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
214 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
215 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
216 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
217 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
218 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
219 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
220 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
221 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
222 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
223 49400 Vận tải đường ống N
224 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55101 Khách sạn N
226 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
228 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
229 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
230 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
231 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
232 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
233 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
234 7710 Cho thuê xe có động cơ N
235 77101 Cho thuê ôtô N
236 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
237 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
238 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
239 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
240 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
241 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
242 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
243 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
244 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
245 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
246 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
247 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
248 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
249 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
250 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
251 79110 Đại lý du lịch N
252 79120 Điều hành tua du lịch N
253 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
254 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
255 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
256 80300 Dịch vụ điều tra N
257 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
258 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
259 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
260 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
261 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401514901

Người đại diện: Châu Tùng Lang

76 Nguyễn Tri Phương - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602968234

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Lợi

Số 50, Đường số 10, ấp Núi Đỏ - Xã Bàu Sen - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702169323

Người đại diện: Lâm Thị Thùy Linh

C360K, ấp Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900722065

Người đại diện: Phạm Viết Trâm

Khối 6 thị trấn Anh Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200531566-001

80D đường 23/10, Phương sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401514940

Người đại diện: Lê Hồng Vũ

50-Hồ Xuân Hương - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600985876-001

Người đại diện: Trần Thủy Nguyên

466, đường Cách Mạng Tháng Tám - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701675091-002

Người đại diện: Ngô Thị Cẩm Loan

Số 600, đường Lê Hồng Phong - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900722146

Người đại diện: Trần Ngọc An

Khối 3 thị trấn Anh Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401514958

Người đại diện: Võ Tiến Trình

12- Chi Lăng - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200544251

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

98A/5 Trần Phú - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310747426-001

Người đại diện: Đỗ Thanh Bình

Số 1580/9, Nguyễn ái Quốc, KP 2 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết