Công Ty Cổ Phần Amibi Group Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Amibi Group Việt Nam do Đỗ Văn Chuyên thành lập vào ngày 15/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Amibi Group Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Amibi Group Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Amibi Group Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 5, 26A1 Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109597200

Người ĐDPL: Đỗ Văn Chuyên

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109597200

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Amibi Group Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
9 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
10 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
11 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
12 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
13 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
14 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
15 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
16 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
17 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
18 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
19 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
20 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
21 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
22 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
23 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
24 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
25 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
26 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
27 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
28 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
57 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
58 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
59 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
60 59120 Hoạt động hậu kỳ N
61 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
62 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
63 71101 Hoạt động kiến trúc N
64 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
65 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
66 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
67 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
68 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
69 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
70 73100 Quảng cáo N
71 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
72 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
73 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
74 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
75 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
76 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
77 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
78 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
79 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
80 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
81 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600363307-004

Người đại diện: Nguyễn Hữu Vinh

TX Long Khánh - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700679375-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

Số 13/14L đại lộ BD, khu 1, Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200681099

Người đại diện: Ngô Thiết Cường

Số 57 Lán bè - Phường Lam sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600363307-003

Người đại diện: Nguyễn Duy Vinh

Khu hành chính Huyện Thống Nhất - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700686252

Người đại diện: Phan Trọng Thanh

344 tổ 5, ấp 1 - Xã Lạc An - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200681081

Người đại diện: Vũ Văn Lảm

Thôn Dương áo - Xã Hùng Thắng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600363307-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

CMT 8 , Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết