Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Sinh Học Nông Nghiệp Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Sinh Học Nông Nghiệp Việt Nam do Phạm Bich Ngọc thành lập vào ngày 15/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Sinh Học Nông Nghiệp Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Sinh Học Nông Nghiệp Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Agricultural Biotechnology And Solution Joint Stock Company

Địa chỉ: B24-TT Đô thị Văn Quán-Yên Phúc, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109597313

Người ĐDPL: Phạm Bich Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109597313


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Sinh Học Nông Nghiệp Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
72 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
73 20222 Sản xuất mực in N
74 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
75 21001 Sản xuất thuốc các loại N
76 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
77 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
78 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
79 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
80 46101 Đại lý N
81 46102 Môi giới N
82 46103 Đấu giá N
83 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
84 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
85 46202 Bán buôn hoa và cây N
86 46203 Bán buôn động vật sống N
87 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
89 46310 Bán buôn gạo N
90 4632 Bán buôn thực phẩm N
91 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
92 46322 Bán buôn thủy sản N
93 46323 Bán buôn rau, quả N
94 46324 Bán buôn cà phê N
95 46325 Bán buôn chè N
96 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
97 46329 Bán buôn thực phẩm khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104937284-002

Lô VII.2, khu công nghiệp Thuận Thành 3, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702653541

Người đại diện: Đỗ Vương Quốc

Thửa đất số 533, tờ bản đồ số 13, tổ 2, ấp 3, Xã Trừ Văn Thố, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301496228

Người đại diện: Đặng Thị Phương Linh

39/250 Phan Bội Châu - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001100029

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hùng

Quốc lộ 40B, Tổ 1, Thôn Ngọc Bích, Xã Tam Ngọc, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001072922

Người đại diện: Phạm Ngọc Duy

Số nhà 131, khu 5 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300973155

Người đại diện: Nguyễn Phụ Mạnh

Số 21, Khu phố Hạ, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702654584

Người đại diện: Nguyễn Phước Hưng

Thửa đất số 159, tờ bản đồ số 14(C3), Ấp 1B, Đường DT 743, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301496210

Người đại diện: Trần Đạo Trung

5 Lương Thế Vinh - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101177237-001

Thôn 2, Xã Trà Giác, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001072915

Người đại diện: Vũ Xuân Đàm

Nhà ông Đàm, Khu Nhân Cầu 1 - Thị trấn Hưng Hà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300973204

Người đại diện: Park Byoungho

Số 03 LK7, Khu HUDLAND, đường Nguyễn Cao, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301496309

Người đại diện: Võ Tá Quốc Bảo

14/2 Ngự Bình - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết