Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Phú Vĩnh Lộc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Phú Vĩnh Lộc do Lê Phạm Quân thành lập vào ngày 14/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Phú Vĩnh Lộc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Phú Vĩnh Lộc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Vinh Loc Trading Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 73 Ngõ 250/20 Khương Trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109597391

Người ĐDPL: Lê Phạm Quân

Ngày bắt đầu HĐ: 14/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109597391


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Phú Vĩnh Lộc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
22 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
23 16102 Bảo quản gỗ N
24 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
29 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
32 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
33 20222 Sản xuất mực in N
34 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
35 23941 Sản xuất xi măng N
36 23942 Sản xuất vôi N
37 23943 Sản xuất thạch cao N
38 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
39 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
40 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
41 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
42 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
43 24310 Đúc sắt thép N
44 24320 Đúc kim loại màu N
45 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
46 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
47 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
48 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
49 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
50 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
51 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
52 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
53 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
54 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
55 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
57 32200 Sản xuất nhạc cụ N
58 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
59 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
60 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
62 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
64 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
65 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 46101 Đại lý N
68 46102 Môi giới N
69 46103 Đấu giá N
70 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
71 46411 Bán buôn vải N
72 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
73 46413 Bán buôn hàng may mặc N
74 46414 Bán buôn giày dép N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
77 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
78 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
79 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
80 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
81 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
82 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
83 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
84 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
85 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
86 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
87 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
88 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
89 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
90 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
91 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
92 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
93 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
94 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
95 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
96 46621 Bán buôn quặng kim loại N
97 46622 Bán buôn sắt, thép N
98 46623 Bán buôn kim loại khác N
99 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
100 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
102 46632 Bán buôn xi măng N
103 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
104 46634 Bán buôn kính xây dựng N
105 46635 Bán buôn sơn, vécni N
106 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
107 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
108 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
128 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
129 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
130 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
131 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
132 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
133 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
134 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
135 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
136 49200 Vận tải bằng xe buýt N
137 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
138 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
139 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
140 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
141 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
142 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
143 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
144 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
145 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
146 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
147 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
148 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
149 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
150 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
151 49400 Vận tải đường ống N
152 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
153 50111 Vận tải hành khách ven biển N
154 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
155 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
156 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
157 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
158 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
159 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
160 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
161 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
162 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
163 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
164 51100 Vận tải hành khách hàng không N
165 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
166 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
167 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
168 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
169 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
170 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
171 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
172 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
173 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
174 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
175 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
176 5224 Bốc xếp hàng hóa N
177 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
178 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
179 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
180 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
181 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
182 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
183 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
184 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
185 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
186 53100 Bưu chính N
187 53200 Chuyển phát N
188 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
189 71101 Hoạt động kiến trúc N
190 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
191 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
192 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
193 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
194 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
195 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
196 73100 Quảng cáo N
197 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
198 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
199 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
200 7710 Cho thuê xe có động cơ N
201 77101 Cho thuê ôtô N
202 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
203 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
204 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
205 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
206 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
207 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
208 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
209 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
210 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
211 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
212 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
213 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400779070

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Hồ điều hòa KCN Đình Trám - Xã Hoàng Ninh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100945498

TT Đồng Lê - Thị trấn Đồng Lê - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900959285

Đăc Chá - Xã Ia Ma Rơn - Huyện IaPa - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800132203

Người đại diện: Lý Thị Thu Nga

Số nhà 074,tổ 15, phố Hiến Giang - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200474933

Người đại diện: Ngô Thế Tý

- Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500374098

xã Mường Bằng - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100945522

Người đại diện: Nguyễn Việt Anh

155 Trần Hưng Đạo - Phường Đồng Phú - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400781016

Người đại diện: Lương Hồng Quỳnh

Số 11 đường Hoàng Quốc Việt - Phường Xương Giang - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900959260

Kliêc B - Xã Pờ Tó - Huyện IaPa - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800132411

Người đại diện: Ma Văn Bé

A213 - tổ 12 - Phường Tân giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200474919

Thuỷ Trung - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500374080

xã Mường Bon - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Xem chi tiết