Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Khánh Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Khánh Việt Nam do Đào Thị Yểng thành lập vào ngày 15/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Khánh Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Khánh Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Khanh Vietnam Service And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Văn Hội, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109597867

Người ĐDPL: Đào Thị Yểng

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109597867


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Khánh Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
94 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
95 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
96 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
97 10611 Xay xát N
98 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
99 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
100 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
101 10720 Sản xuất đường N
102 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
103 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
104 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
105 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
106 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
108 11020 Sản xuất rượu vang N
109 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
110 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
111 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
112 16102 Bảo quản gỗ N
113 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
114 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
115 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
116 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
117 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
118 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
119 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
120 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
121 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
122 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
123 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
124 18110 In ấn N
125 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
126 18200 Sao chép bản ghi các loại N
127 19100 Sản xuất than cốc N
128 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
129 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
130 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
131 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
132 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
133 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
134 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
135 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
136 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
137 20222 Sản xuất mực in N
138 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
139 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
140 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
141 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
142 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
143 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
144 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
145 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
146 23941 Sản xuất xi măng N
147 23942 Sản xuất vôi N
148 23943 Sản xuất thạch cao N
149 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
150 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
151 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
152 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
153 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
154 24310 Đúc sắt thép N
155 24320 Đúc kim loại màu N
156 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
157 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
158 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
159 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
160 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
161 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
162 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
163 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
164 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
165 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
166 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
167 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
168 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
169 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
170 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
171 26520 Sản xuất đồng hồ N
172 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
173 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
174 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
175 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
176 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
177 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
178 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
179 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
180 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
181 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
182 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
183 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
184 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
185 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
186 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
187 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
188 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
189 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
190 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
191 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
192 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
193 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
194 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
195 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
196 28230 Sản xuất máy luyện kim N
197 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
198 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
199 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
200 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
201 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
202 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
203 29100 Sản xuất xe có động cơ N
204 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
205 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
206 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
207 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
208 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
209 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
210 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
211 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
212 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
213 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
214 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
215 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
216 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
217 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
218 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
219 32200 Sản xuất nhạc cụ N
220 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
221 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
222 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
223 37001 Thoát nước N
224 37002 Xử lý nước thải N
225 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
226 3812 Thu gom rác thải độc hại N
227 38121 Thu gom rác thải y tế N
228 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
229 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
230 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
231 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
232 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
233 3830 Tái chế phế liệu N
234 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
235 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
236 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
237 41000 Xây dựng nhà các loại N
238 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
239 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
240 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
241 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
242 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
243 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
244 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
245 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
246 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
247 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
248 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
249 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
250 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
251 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
252 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
253 46101 Đại lý N
254 46102 Môi giới N
255 46103 Đấu giá N
256 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
257 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
258 46202 Bán buôn hoa và cây N
259 46203 Bán buôn động vật sống N
260 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
261 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
262 46310 Bán buôn gạo N
263 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
264 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
265 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
266 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
267 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
268 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
269 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
270 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
271 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
272 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
273 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
274 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
275 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900569152

UBND xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200399685

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thủy

64 Hoàng văn Thụ, Phường Vạn Thắng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702080562

Người đại diện: Nguyễn Đình Phúc

Thửa đất số 1243, tờ bản đồ số 42, tổ 3, ấp Xóm Mới - Xã Thanh An - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401483298

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoài Thu

282 Hùng Vương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800789355

Xã Phú Sơn - Huyện Quan Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900569392

UBND xã Đại Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702080185

Người đại diện: Nguyễn Trọng

204/28 Đường Yersin - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200399692

Người đại diện: Nguyễn Thọ Hùng

Lô 3 đường 23/10 - Xã Vĩnh Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602813329

Người đại diện: Bùi Xuân Điệp

Số 34/3, Võ Thị Sáu, KP 4 - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401483308

Người đại diện: Mai Thị Tuyết Anh

Tổ 15 - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800789362

Xã Phú Lệ - Huyện Quan Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900569339

xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết