Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd Và Tm Nam Khôi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd Và Tm Nam Khôi do Đặng Văn Khôi thành lập vào ngày 15/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd Và Tm Nam Khôi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd Và Tm Nam Khôi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Khoi Xd And Tm Company Limited

Địa chỉ: số nhà 54, ngõ 30 phố Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109598476

Người ĐDPL: Đặng Văn Khôi

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109598476


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd Và Tm Nam Khôi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
12 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
13 20222 Sản xuất mực in N
14 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
15 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
16 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
17 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
18 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
19 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
20 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
21 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
22 26520 Sản xuất đồng hồ N
23 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
24 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
25 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
26 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
28 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
29 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
30 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
31 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
32 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
33 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
34 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
35 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
36 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
37 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
38 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
39 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
40 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
41 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
42 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
43 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
44 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
45 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
46 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
47 28230 Sản xuất máy luyện kim N
48 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
49 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
50 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
53 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
54 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32200 Sản xuất nhạc cụ N
57 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
58 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
59 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
60 37001 Thoát nước N
61 37002 Xử lý nước thải N
62 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
63 3812 Thu gom rác thải độc hại N
64 38121 Thu gom rác thải y tế N
65 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
66 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
67 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
68 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
69 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
70 3830 Tái chế phế liệu N
71 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
72 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
73 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
74 41000 Xây dựng nhà các loại N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
77 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
81 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
82 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
84 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
86 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
88 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
89 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
90 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
93 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
95 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
96 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
97 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
98 46101 Đại lý N
99 46102 Môi giới N
100 46103 Đấu giá N
101 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
102 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
103 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
104 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
105 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
106 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
107 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
108 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
109 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
110 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
111 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
112 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
113 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
114 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
115 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
116 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
117 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
118 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
119 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
120 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
121 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
122 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
123 46612 Bán buôn dầu thô N
124 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
125 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
126 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
127 46621 Bán buôn quặng kim loại N
128 46622 Bán buôn sắt, thép N
129 46623 Bán buôn kim loại khác N
130 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
131 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
133 46632 Bán buôn xi măng N
134 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
135 46634 Bán buôn kính xây dựng N
136 46635 Bán buôn sơn, vécni N
137 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
138 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
139 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
140 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
141 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
142 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
143 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
144 46694 Bán buôn cao su N
145 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
146 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
147 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
148 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
149 46900 Bán buôn tổng hợp N
150 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
170 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
171 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
172 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
173 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
174 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
175 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
176 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
177 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
178 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
179 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
180 49400 Vận tải đường ống N
181 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
182 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
183 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
184 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
185 5224 Bốc xếp hàng hóa N
186 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
187 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
188 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
189 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
190 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
191 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
192 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
193 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
194 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
195 53100 Bưu chính N
196 53200 Chuyển phát N
197 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
198 55101 Khách sạn N
199 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
200 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
201 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
202 5590 Cơ sở lưu trú khác N
203 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
204 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
205 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
206 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
207 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
208 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
209 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
210 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
211 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
212 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
213 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
214 58110 Xuất bản sách N
215 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
216 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
217 58190 Hoạt động xuất bản khác N
218 58200 Xuất bản phần mềm N
219 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
220 71101 Hoạt động kiến trúc N
221 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
222 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
223 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
224 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
225 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
226 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
227 73100 Quảng cáo N
228 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
229 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
230 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
231 7710 Cho thuê xe có động cơ N
232 77101 Cho thuê ôtô N
233 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
234 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
235 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
236 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
237 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
238 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
239 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
240 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
241 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
242 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
243 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
244 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
245 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
246 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
247 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
248 79110 Đại lý du lịch N
249 79120 Điều hành tua du lịch N
250 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
251 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
252 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
253 80300 Dịch vụ điều tra N
254 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
255 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
256 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
257 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
258 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
259 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
260 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
261 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
262 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
263 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
264 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
265 82920 Dịch vụ đóng gói N
266 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001165534

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhiệm

Thôn Măng Đen - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002027651

Người đại diện: Phạm Ngọc Hùng

(Nhà ông Phạm Ngọc Hùng), Tổ dan phố Nhân Thắng - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900563737

Người đại diện: Trần Võ Hiền

ấp Phước Thành - Xã Phước Long - Huyện Phước Long - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200618554

Người đại diện: Lều Thị Chung Thuỷ

Số nhà 460, đường Điện Biên, tổ 22 - Phường Yên Ninh - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500580433

Người đại diện: Phùng Thị Hằng

Thôn Đoài, Xã Thanh Trù, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100962065

Người đại diện: Trần Quốc Chính

Số nhà 45, Đường Trần Cao Vân - Phường Thống Nhất - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002027669

Người đại diện: Nguyễn Phi Minh

Tại nhà ông Nguyễn Phi Minh, tổ dân phố 1 - Thị trấn Thạch Hà - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900239106-001

Người đại diện: Trịnh Khởi Nghĩa

194, Đường Hòa Bình - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200618508

Người đại diện: Trịnh Kim Thu

Số nhà 350, đường Hòa Bình, tổ 20 - Phường Nguyễn Phúc - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500580539

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân Đoàn Xuân Trường

Số 171 phố Ngô Kính Thần, Phường Hội Hợp, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002027676

Người đại diện: Trần Văn Vũ

Tại nhà ông Trần Văn Vũ, xóm Liên Yên - Xã Thạch Hội - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100963397

Thôn Kon Gung - Huyện Đák Hà - Kon Tum

Xem chi tiết