Công Ty Cổ Phần Tổ Ấm Mới

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tổ Ấm Mới do Nguyễn Đức Long thành lập vào ngày 15/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tổ Ấm Mới.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tổ Ấm Mới mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: New Home Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 87, Tổ 44, Ngõ 193 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109598652

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Long

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109598652

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tổ Ấm Mới

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01160 Trồng cây lấy sợi N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
11 01281 Trồng cây gia vị N
12 01282 Trồng cây dược liệu N
13 01290 Trồng cây lâu năm khác N
14 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
15 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
16 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
17 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
18 01450 Chăn nuôi lợn N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
42 07221 Khai thác quặng bôxít N
43 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
44 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
45 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
46 08101 Khai thác đá N
47 08102 Khai thác cát, sỏi N
48 08103 Khai thác đất sét N
49 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
50 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
51 08930 Khai thác muối N
52 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
53 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
54 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
55 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
57 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
60 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
61 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
62 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
63 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
64 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
65 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
66 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
67 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
68 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
69 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
70 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
71 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
72 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
73 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
74 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
75 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
76 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
77 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
78 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
79 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
80 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
81 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
82 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
83 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
84 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
85 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
86 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
87 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
88 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
89 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
90 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
91 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
92 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
93 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
94 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
95 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
96 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
97 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
98 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
99 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
100 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
101 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
102 28230 Sản xuất máy luyện kim N
103 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
104 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
105 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
106 3812 Thu gom rác thải độc hại N
107 38121 Thu gom rác thải y tế N
108 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
109 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
110 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
111 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
112 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
113 3830 Tái chế phế liệu N
114 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
115 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
116 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
117 41000 Xây dựng nhà các loại N
118 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
119 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
120 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
122 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
123 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
124 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
125 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
127 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
129 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
131 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
132 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
133 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
135 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
136 4541 Bán mô tô, xe máy N
137 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
138 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
139 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
140 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
141 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
142 46101 Đại lý N
143 46102 Môi giới N
144 46103 Đấu giá N
145 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
146 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
147 46202 Bán buôn hoa và cây N
148 46203 Bán buôn động vật sống N
149 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
150 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
151 46310 Bán buôn gạo N
152 4632 Bán buôn thực phẩm N
153 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
154 46322 Bán buôn thủy sản N
155 46323 Bán buôn rau, quả N
156 46324 Bán buôn cà phê N
157 46325 Bán buôn chè N
158 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
159 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
160 4633 Bán buôn đồ uống N
161 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
162 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
163 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
164 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
165 46411 Bán buôn vải N
166 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
167 46413 Bán buôn hàng may mặc N
168 46414 Bán buôn giày dép N
169 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
170 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
171 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
172 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
173 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
174 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
175 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
176 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
177 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
178 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
179 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
180 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
181 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
182 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
183 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
184 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
185 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
186 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
187 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
188 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
189 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
190 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
191 46612 Bán buôn dầu thô N
192 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
193 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
194 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
195 46621 Bán buôn quặng kim loại N
196 46622 Bán buôn sắt, thép N
197 46623 Bán buôn kim loại khác N
198 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
199 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
200 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
201 46632 Bán buôn xi măng N
202 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
203 46634 Bán buôn kính xây dựng N
204 46635 Bán buôn sơn, vécni N
205 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
206 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
207 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
208 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
209 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
210 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
211 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
212 46694 Bán buôn cao su N
213 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
214 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
215 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
216 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
217 46900 Bán buôn tổng hợp N
218 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
219 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
220 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
221 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
222 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
278 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
279 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
280 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
281 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
282 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
283 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
284 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
285 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
286 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
287 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
288 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
289 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
290 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
291 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
292 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
293 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
294 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
295 49200 Vận tải bằng xe buýt N
296 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
297 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
298 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
299 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
300 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
301 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
302 49400 Vận tải đường ống N
303 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
304 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
305 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
306 51100 Vận tải hành khách hàng không N
307 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
308 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
309 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
310 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
311 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
312 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
313 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
314 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
315 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
316 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
317 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
318 5224 Bốc xếp hàng hóa N
319 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
320 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
321 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
322 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
323 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
324 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
325 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
326 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
327 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
328 53100 Bưu chính N
329 53200 Chuyển phát N
330 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
331 55101 Khách sạn N
332 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
333 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
334 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
335 6190 Hoạt động viễn thông khác N
336 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
337 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
338 62010 Lập trình máy vi tính N
339 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
340 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
341 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
342 63120 Cổng thông tin N
343 63210 Hoạt động thông tấn N
344 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
345 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
346 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
347 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
348 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
349 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
350 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
351 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
352 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
353 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
354 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
355 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
356 79110 Đại lý du lịch N
357 79120 Điều hành tua du lịch N
358 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
359 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
360 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
361 80300 Dịch vụ điều tra N
362 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
363 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
364 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
365 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
366 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
367 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
368 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
369 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
370 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
371 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
372 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
373 82920 Dịch vụ đóng gói N
374 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700912695

Người đại diện: Phạm Hữu ân

Số 29/1, đường Đại lộ Hữu Nghị, khu phố Bình Đáng - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400563871

515-Lê Văn Hiến - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200788476

Người đại diện: Nguyễn Trung Thông

Thôn Khúc giản - Xã An tiến - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601023198

Người đại diện: Nguyễn Văn Lai

288 ấp Hoà Hợp, xã Bảo Hòa - Xã Bảo Hoà - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303787202-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thân

ấp Long Nguyên, xã Long Hòa - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400563864

15 Đỗ Thúc Tịnh - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200788469

Người đại diện: Nguyễn Kim Thuận

Thôn Khúc giản - Xã An tiến - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601022998

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

488, tổ 10, KP 3, phường Long Bình Tân, - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700912832

Người đại diện: Lê Thu Hồ

Số 38E, tổ 1, khu phố 5 - Phường Uyên Hưng - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết