1 |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
N |
2 |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
N |
3 |
01160 |
Trồng cây lấy sợi |
N |
4 |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
N |
5 |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
N |
6 |
01181 |
Trồng rau các loại |
N |
7 |
01182 |
Trồng đậu các loại |
N |
8 |
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
N |
9 |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
N |
10 |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
N |
11 |
01281 |
Trồng cây gia vị |
N |
12 |
01282 |
Trồng cây dược liệu |
N |
13 |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
N |
14 |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
N |
15 |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
N |
16 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
N |
17 |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
N |
18 |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
N |
19 |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
N |
20 |
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
N |
21 |
01462 |
Chăn nuôi gà |
N |
22 |
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
N |
23 |
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
N |
24 |
01490 |
Chăn nuôi khác |
N |
25 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
N |
26 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
N |
27 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
N |
28 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
N |
29 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
N |
30 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
N |
31 |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
N |
32 |
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
N |
33 |
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
N |
34 |
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
N |
35 |
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
N |
36 |
02210 |
Khai thác gỗ |
N |
37 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
N |
38 |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
N |
39 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
N |
40 |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
N |
41 |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
N |
42 |
07221 |
Khai thác quặng bôxít |
N |
43 |
07229 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
N |
44 |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
N |
45 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
N |
46 |
08101 |
Khai thác đá |
N |
47 |
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
N |
48 |
08103 |
Khai thác đất sét |
N |
49 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
N |
50 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
N |
51 |
08930 |
Khai thác muối |
N |
52 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
53 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
N |
54 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
N |
55 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
56 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
N |
57 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
N |
58 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
59 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
N |
60 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
N |
61 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
N |
62 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
N |
63 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
N |
64 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
65 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
66 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
67 |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
N |
68 |
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
N |
69 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
N |
70 |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
71 |
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
N |
72 |
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
73 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
N |
74 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
N |
75 |
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
N |
76 |
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
N |
77 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
N |
78 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
N |
79 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
N |
80 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
N |
81 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
82 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
83 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
84 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
85 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
86 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
87 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
88 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
89 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
90 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
91 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
92 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
93 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
94 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
95 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
96 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
97 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
98 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
99 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
100 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
101 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
102 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
103 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
104 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
105 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
106 |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
N |
107 |
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
N |
108 |
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
N |
109 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
N |
110 |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
N |
111 |
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
N |
112 |
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
N |
113 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
114 |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
N |
115 |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
N |
116 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
117 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
118 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
119 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
120 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
121 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
122 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
123 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
124 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
125 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
126 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
127 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
128 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
129 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
130 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
N |
131 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
132 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
133 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
134 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
135 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
136 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
137 |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
N |
138 |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
N |
139 |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
N |
140 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
141 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
142 |
46101 |
Đại lý |
N |
143 |
46102 |
Môi giới |
N |
144 |
46103 |
Đấu giá |
N |
145 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
146 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
147 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
148 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
149 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
150 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
151 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
152 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
153 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
154 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
155 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
156 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
157 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
158 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
159 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
160 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
161 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
162 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
163 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
164 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
165 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
166 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
167 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
168 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
169 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
170 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
171 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
172 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
173 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
174 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
175 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
176 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
177 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
178 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
179 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
180 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
181 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
182 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
183 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
184 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
185 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
186 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
187 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
188 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
189 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
190 |
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
N |
191 |
46612 |
Bán buôn dầu thô |
N |
192 |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
N |
193 |
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
N |
194 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
195 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
196 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
197 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
198 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
199 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
200 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
201 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
202 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
203 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
204 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
205 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
206 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
207 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
208 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
209 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
210 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
211 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
212 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
213 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
214 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
215 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
216 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
217 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
218 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
219 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
220 |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
N |
221 |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
222 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
223 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
224 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
225 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
226 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
227 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
228 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
229 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
230 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
231 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
232 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
233 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
234 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
235 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
236 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
237 |
47511 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
238 |
47519 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
239 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
240 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
241 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
242 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
243 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
244 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
245 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
246 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
247 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
248 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
249 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
250 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
251 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
252 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
253 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
254 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
255 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
256 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
257 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
258 |
47711 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
259 |
47712 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
260 |
47713 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
261 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
262 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
263 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
264 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
265 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
266 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
267 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
268 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
269 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
270 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
271 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
272 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
273 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
274 |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
275 |
47741 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
276 |
47749 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
277 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
278 |
47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
N |
279 |
47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
N |
280 |
47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
N |
281 |
47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
282 |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
283 |
47821 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
N |
284 |
47822 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
N |
285 |
47823 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
286 |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
N |
287 |
47891 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
288 |
47892 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
289 |
47893 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
N |
290 |
47899 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
N |
291 |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
N |
292 |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
N |
293 |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
N |
294 |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
N |
295 |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
N |
296 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
297 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
298 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
299 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
300 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
301 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
302 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
303 |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
N |
304 |
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
305 |
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
306 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
N |
307 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
N |
308 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
309 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
310 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
311 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
312 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
N |
313 |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
N |
314 |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
N |
315 |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
N |
316 |
52221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
N |
317 |
52222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
N |
318 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
319 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
320 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
321 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
322 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
323 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
324 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
325 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
326 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
327 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
328 |
53100 |
Bưu chính |
N |
329 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
330 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
331 |
55101 |
Khách sạn |
N |
332 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
333 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
334 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
335 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
336 |
61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
N |
337 |
61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
N |
338 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
339 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
340 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
341 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
342 |
63120 |
Cổng thông tin |
N |
343 |
63210 |
Hoạt động thông tấn |
N |
344 |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
N |
345 |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
N |
346 |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
N |
347 |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
N |
348 |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
N |
349 |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
N |
350 |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
N |
351 |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
N |
352 |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
N |
353 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
354 |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
N |
355 |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
N |
356 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
357 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
358 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
359 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
360 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
361 |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
N |
362 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
363 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
364 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
365 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
366 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |
367 |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
368 |
82191 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
N |
369 |
82199 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
370 |
82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
N |
371 |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
N |
372 |
82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
N |
373 |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
N |
374 |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |