Công Ty TNHH Thái Long C&c

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thái Long C&c do Nguyễn Thị Thủy thành lập vào ngày 16/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thái Long C&c.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thái Long C&c mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Long C&c Company Limited

Địa chỉ: Phòng 905, Tầng 9 Toà nhà Detech 2, Số 107 Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109599085

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 16/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109599085

Lĩnh vực: Hoàn thiện công trình xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thái Long C&c

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01160 Trồng cây lấy sợi N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
31 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
32 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
33 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
34 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
35 02210 Khai thác gỗ N
36 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
37 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
38 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
39 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
40 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
41 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
42 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
43 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
44 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
45 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
46 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
47 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
48 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
49 05200 Khai thác và thu gom than non N
50 06100 Khai thác dầu thô N
51 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
52 07100 Khai thác quặng sắt N
53 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
54 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
55 08101 Khai thác đá N
56 08102 Khai thác cát, sỏi N
57 08103 Khai thác đất sét N
58 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
59 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
60 08930 Khai thác muối N
61 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
63 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
64 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
66 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
67 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
68 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
69 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
70 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
71 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
72 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
73 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
74 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
75 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
76 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
77 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
78 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
79 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
80 10611 Xay xát N
81 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
82 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
83 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
84 10720 Sản xuất đường N
85 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
86 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
87 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
88 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
89 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
91 11020 Sản xuất rượu vang N
92 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
93 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
94 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
95 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
96 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
97 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
98 16102 Bảo quản gỗ N
99 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
100 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
101 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
102 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
103 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
104 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
105 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
106 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
107 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
108 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
109 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
110 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
111 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
112 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
113 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
114 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
115 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
116 21001 Sản xuất thuốc các loại N
117 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
118 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
119 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
120 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
121 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
122 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
123 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
124 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
125 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
126 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
127 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
128 23941 Sản xuất xi măng N
129 23942 Sản xuất vôi N
130 23943 Sản xuất thạch cao N
131 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
132 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
133 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
134 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
135 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
136 24310 Đúc sắt thép N
137 24320 Đúc kim loại màu N
138 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
139 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
140 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
141 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
142 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
143 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
144 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
145 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
146 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
147 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
148 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
149 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
150 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
151 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
152 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
153 26520 Sản xuất đồng hồ N
154 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
155 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
156 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
157 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
158 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
159 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
160 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
161 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
162 32200 Sản xuất nhạc cụ N
163 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
164 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
165 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
166 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
167 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
168 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
169 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
170 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
171 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
172 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
173 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
174 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
175 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
176 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
177 37001 Thoát nước N
178 37002 Xử lý nước thải N
179 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
180 3812 Thu gom rác thải độc hại N
181 38121 Thu gom rác thải y tế N
182 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
183 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
184 3830 Tái chế phế liệu N
185 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
186 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
187 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
188 41000 Xây dựng nhà các loại N
189 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
190 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
191 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
192 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
193 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng Y
194 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
195 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
196 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
197 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
198 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
199 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
200 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
201 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
202 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
203 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
204 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
205 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
206 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
207 4541 Bán mô tô, xe máy N
208 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
209 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
210 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
211 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
212 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
213 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
214 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
215 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
216 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
217 46101 Đại lý N
218 46102 Môi giới N
219 46103 Đấu giá N
220 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
221 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
222 46202 Bán buôn hoa và cây N
223 46203 Bán buôn động vật sống N
224 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
225 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
226 46310 Bán buôn gạo N
227 4632 Bán buôn thực phẩm N
228 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
229 46322 Bán buôn thủy sản N
230 46323 Bán buôn rau, quả N
231 46324 Bán buôn cà phê N
232 46325 Bán buôn chè N
233 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
234 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
235 4633 Bán buôn đồ uống N
236 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
237 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
238 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
239 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
240 46411 Bán buôn vải N
241 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
242 46413 Bán buôn hàng may mặc N
243 46414 Bán buôn giày dép N
244 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
245 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
246 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
247 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
248 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
249 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
250 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
251 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
252 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
253 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
254 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
255 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
256 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
257 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
258 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
259 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
260 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
261 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
262 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
263 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
264 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
265 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
266 46612 Bán buôn dầu thô N
267 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
268 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
269 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
270 46621 Bán buôn quặng kim loại N
271 46622 Bán buôn sắt, thép N
272 46623 Bán buôn kim loại khác N
273 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
274 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
275 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
276 46632 Bán buôn xi măng N
277 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
278 46634 Bán buôn kính xây dựng N
279 46635 Bán buôn sơn, vécni N
280 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
281 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
282 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
283 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
284 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
285 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
286 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
287 46694 Bán buôn cao su N
288 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
289 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
290 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
291 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
292 46900 Bán buôn tổng hợp N
293 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
294 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
321 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
322 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
323 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
324 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
325 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
326 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
327 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
328 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
329 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
332 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
333 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
334 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
335 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
336 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
337 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
338 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
339 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
340 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
341 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
342 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
343 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
344 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
345 49400 Vận tải đường ống N
346 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
347 50111 Vận tải hành khách ven biển N
348 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
349 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
350 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
351 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
352 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
353 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
354 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
355 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
356 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
357 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
358 51100 Vận tải hành khách hàng không N
359 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
360 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
361 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
362 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
363 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
364 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
365 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
366 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
367 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
368 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
369 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
370 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
371 52231 Dịch vụ điều hành bay N
372 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
373 5224 Bốc xếp hàng hóa N
374 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
375 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
376 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
377 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
378 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
379 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
380 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
381 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
382 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
383 53100 Bưu chính N
384 53200 Chuyển phát N
385 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
386 55101 Khách sạn N
387 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
388 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
389 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
390 5590 Cơ sở lưu trú khác N
391 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
392 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
393 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
394 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
395 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
396 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
397 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
398 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
399 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
400 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
401 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
402 58110 Xuất bản sách N
403 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
404 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
405 58190 Hoạt động xuất bản khác N
406 58200 Xuất bản phần mềm N
407 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
408 71101 Hoạt động kiến trúc N
409 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
410 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
411 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
412 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
413 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
414 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
415 73100 Quảng cáo N
416 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
417 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
418 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104227157

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiểu

Số 316 tổ 24 phường đại kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105351848

Người đại diện: Giang Sơn Bằng

Số 6/2 tổ 56, ngõ 163 đường Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308637257

Người đại diện: Lý Gia Nghĩa

Tầng 3A, Tòa nhà 538 CMT8, Số 538 Cách Mạng Tháng 8 - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500424374

Người đại diện: Trịnh Thanh Phúc

phố Ba La, phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104227090

Người đại diện: Nguyễn Trường Sơn

Phòng 214, Nơ 21 Khu TT Pháp Vân - Tứ hiệp - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105354084

Người đại diện: Nguyễn Hữu Đăng

Số nhà 20, ngách 93/4, ngõ 93 Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308630269

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thủy

443/16B Đường Điện Biên Phủ - Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104227100

Người đại diện: Nguyễn Thái Học

Số 8A, ngách 108, ngõ 141, phố Giáp Nhị - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101278996

Người đại diện: Lê Ngọc Anh

Số 5 Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308725150

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

16/55/30 Nguyễn Thiện Thuật - Phường 02 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105354609

Người đại diện: Nguyễn Trường Sơn

Tòa nhà Zodiac, phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104229919

Người đại diện: Nguyễn Văn Mạnh

Số 9, ngõ 471, đường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết