Công Ty Cổ Phần Xnk Và Xây Dựng Minh Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xnk Và Xây Dựng Minh Châu do Bùi Thị Lương thành lập vào ngày 16/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xnk Và Xây Dựng Minh Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xnk Và Xây Dựng Minh Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Chau Export And Constrcution Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2, ngõ 40, Đường Phan Đình Giót, Tổ 4, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109600012

Người ĐDPL: Bùi Thị Lương

Ngày bắt đầu HĐ: 16/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109600012

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xnk Và Xây Dựng Minh Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
8 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
9 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
10 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
11 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
12 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
13 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
14 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
15 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
16 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
17 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
18 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
19 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
20 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
21 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
22 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
23 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
24 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
25 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
26 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
27 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
28 28230 Sản xuất máy luyện kim N
29 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
30 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
31 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
32 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
33 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
34 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
35 29100 Sản xuất xe có động cơ N
36 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
37 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
38 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
39 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
40 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
41 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
42 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
43 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
44 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
45 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
46 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
47 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
48 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
49 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
51 32200 Sản xuất nhạc cụ N
52 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
53 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 37001 Thoát nước N
56 37002 Xử lý nước thải N
57 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
58 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
59 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
60 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
61 3830 Tái chế phế liệu N
62 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
63 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
64 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
65 41000 Xây dựng nhà các loại N
66 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
68 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 46101 Đại lý N
74 46102 Môi giới N
75 46103 Đấu giá N
76 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
77 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
78 46202 Bán buôn hoa và cây N
79 46203 Bán buôn động vật sống N
80 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
82 46310 Bán buôn gạo N
83 4632 Bán buôn thực phẩm N
84 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
85 46322 Bán buôn thủy sản N
86 46323 Bán buôn rau, quả N
87 46324 Bán buôn cà phê N
88 46325 Bán buôn chè N
89 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
90 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
91 4633 Bán buôn đồ uống N
92 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
93 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
94 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
97 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
98 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
99 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
100 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
101 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
102 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
103 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
104 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
105 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
106 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
107 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
108 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
109 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
110 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
111 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
112 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
113 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
114 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
115 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
116 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
117 46612 Bán buôn dầu thô N
118 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
119 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
120 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
121 46621 Bán buôn quặng kim loại N
122 46622 Bán buôn sắt, thép N
123 46623 Bán buôn kim loại khác N
124 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
125 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
127 46632 Bán buôn xi măng N
128 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
129 46634 Bán buôn kính xây dựng N
130 46635 Bán buôn sơn, vécni N
131 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
132 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
133 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
179 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
180 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
181 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
182 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
183 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
184 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
185 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
186 58110 Xuất bản sách N
187 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
188 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
189 58190 Hoạt động xuất bản khác N
190 58200 Xuất bản phần mềm N
191 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
192 71101 Hoạt động kiến trúc N
193 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
194 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
195 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
196 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
197 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
198 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
199 73100 Quảng cáo N
200 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
201 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
202 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106022638

Người đại diện: Nguyễn Chiến Đông

Tầng 6, tòa nhà Hoàng Linh, lô A2B đường Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309541893-002

Người đại diện: Đoàn Phương Ly

Kho Phú Lãm - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105511153

Người đại diện: Nguyễn Bảo Liên

Số 8, ngõ 232 đường Tôn Đức Thắng - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312438381

Người đại diện: Bùi Tấn Cường

31/6A Đường TTN02, Khu phố 6 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306480674

Người đại diện: Nguyễn Văn Thịnh

E11/310 Quốc Lộ 50 ấp 5 Xã Đa Phước - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310858528

Người đại diện: SE HYUN KIM

72-74 Nguyễn Thị Minh Khai lầu 1 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104371217

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Ngọc

Phòng 705 CT2toà nhà Fadacom, đường Trần Phú - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104787543-001

Người đại diện: Lê Hải Đoàn

Tầng 12 tòa nhà H.L TOWER, lô A2B, đường Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105510495

Người đại diện: Trần Mạnh

Số 103, phố chợ Khâm Thiên - Phường Trung Phụng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312438462

Người đại diện: Lưu Tuyết Thanh

17/15 Phan Văn Hớn - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306481759

Người đại diện: Thái Bội âm

D8/22 Tỉnh lộ 10, ấp 4 - Xã Bình Lợi - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310859296

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiền

481 Điện Biên Phủ - Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết