Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hưng Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hưng Thịnh do Trần Văn Hưng thành lập vào ngày 16/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hưng Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hưng Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Thinh Import Export Trade Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 11 ngách 487/48 đường 72 La Dương, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109600037

Người ĐDPL: Trần Văn Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 16/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109600037

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hưng Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
8 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
9 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
10 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
11 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
12 32200 Sản xuất nhạc cụ N
13 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
14 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
15 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
16 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
17 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
18 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
56 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
57 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
58 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
59 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
60 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
61 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
62 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
64 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
65 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
66 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
67 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
68 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
69 49400 Vận tải đường ống N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
72 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
73 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
74 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
75 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
76 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
77 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
78 58110 Xuất bản sách N
79 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
80 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
81 58190 Hoạt động xuất bản khác N
82 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303458864

Người đại diện: Lê Văn Cư

11 Đường Số 4 Phường 11 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101100321

Người đại diện: Đỗ Văn Hùng

Số 31, ngõ 2 An Trạch - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304657848

Người đại diện: Rakhi Das

Phòng G-920, Lầu 9, Số 91 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310577534

Người đại diện: Nguyễn Trường Lưu

88 Mạc Đỉnh Chi - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101100515

Người đại diện: Nguyễn Đăng Luân

Số nhà 8/111, Xã Đàn 2, phố Nguyễn Lương Bằng - Phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303464106

Người đại diện: Nguyễn Thắng Toàn

58/5 Phạm Văn Chiêu Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304659161

Người đại diện: Yagi Tatsuya

Tầng 2, 3 Số 135/37/21 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310579683

lầu 7 phòng 715 số 2 Ngô Đức Kế - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101100882

Người đại diện: Trịnh Trường Quân

62 Giảng võ- phường cát linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303464811

Người đại diện: Lê Hà Thụy Phong

745/244/25 (Lô F10 KDC P12) Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304658827

Người đại diện: Alf Hildebrand

17 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310579330

Người đại diện: Cao Hữu Danh

183/15 Bùi Viện - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết