Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Qht

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Qht do Đỗ Văn Hải thành lập vào ngày 19/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Qht.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Qht mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Qht Trading And Tourism Company Limited

Địa chỉ: Thôn Bạch Đa, Xã Kim Hoa, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109601954

Người ĐDPL: Đỗ Văn Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109601954

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Qht

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
18 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
19 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
20 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
21 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
22 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
23 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
24 10611 Xay xát N
25 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
26 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
27 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
28 10720 Sản xuất đường N
29 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
30 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
31 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
32 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
33 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
35 11020 Sản xuất rượu vang N
36 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
37 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
38 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
39 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
40 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
41 12001 Sản xuất thuốc lá N
42 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
43 13110 Sản xuất sợi N
44 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
45 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
46 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
47 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
48 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
49 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
50 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
51 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
52 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
53 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
54 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
55 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
56 15200 Sản xuất giày dép N
57 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
58 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
59 16102 Bảo quản gỗ N
60 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
61 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
62 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
63 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
64 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
65 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
66 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
67 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
68 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
69 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
70 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
71 18110 In ấn N
72 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
73 18200 Sao chép bản ghi các loại N
74 19100 Sản xuất than cốc N
75 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
76 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
77 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
78 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
79 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
80 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
81 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
82 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
83 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
84 20222 Sản xuất mực in N
85 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
86 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
87 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
88 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
89 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
90 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
91 23941 Sản xuất xi măng N
92 23942 Sản xuất vôi N
93 23943 Sản xuất thạch cao N
94 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
95 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
96 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
97 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
98 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
99 24310 Đúc sắt thép N
100 24320 Đúc kim loại màu N
101 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
102 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
103 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
104 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
105 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
106 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
107 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
108 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
109 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
110 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
111 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
112 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
113 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
114 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
115 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
116 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
117 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
118 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
119 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
120 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
121 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
122 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
123 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
124 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
125 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
126 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
127 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
128 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
129 28230 Sản xuất máy luyện kim N
130 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
131 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
132 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
133 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
134 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
135 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
136 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
137 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
138 32200 Sản xuất nhạc cụ N
139 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
140 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
141 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
142 37001 Thoát nước N
143 37002 Xử lý nước thải N
144 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
145 3812 Thu gom rác thải độc hại N
146 38121 Thu gom rác thải y tế N
147 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
148 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
149 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
150 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
151 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
152 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
153 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
154 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
155 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
156 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
157 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
158 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
159 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
160 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
161 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
162 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
163 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
164 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
165 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
166 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
167 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
168 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
169 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
170 4541 Bán mô tô, xe máy N
171 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
172 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
173 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
174 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
175 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
176 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
177 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
178 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
179 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
180 46101 Đại lý N
181 46102 Môi giới N
182 46103 Đấu giá N
183 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
184 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
185 46202 Bán buôn hoa và cây N
186 46203 Bán buôn động vật sống N
187 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
188 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
189 46310 Bán buôn gạo N
190 4632 Bán buôn thực phẩm N
191 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
192 46322 Bán buôn thủy sản N
193 46323 Bán buôn rau, quả N
194 46324 Bán buôn cà phê N
195 46325 Bán buôn chè N
196 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
197 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
198 4633 Bán buôn đồ uống N
199 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
200 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
201 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
202 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
203 46411 Bán buôn vải N
204 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
205 46413 Bán buôn hàng may mặc N
206 46414 Bán buôn giày dép N
207 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
208 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
209 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
210 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
211 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
212 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
213 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
214 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
215 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
216 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
217 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
218 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
219 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
220 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
221 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
222 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
223 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
224 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
225 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
226 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
227 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
228 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
229 46612 Bán buôn dầu thô N
230 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
231 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
232 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
233 46621 Bán buôn quặng kim loại N
234 46622 Bán buôn sắt, thép N
235 46623 Bán buôn kim loại khác N
236 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
237 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
238 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
239 46632 Bán buôn xi măng N
240 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
241 46634 Bán buôn kính xây dựng N
242 46635 Bán buôn sơn, vécni N
243 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
244 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
245 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
246 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
247 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
248 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
249 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
250 46694 Bán buôn cao su N
251 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
252 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
253 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
254 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
255 46900 Bán buôn tổng hợp N
256 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
257 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
288 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
289 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
290 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
291 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
292 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
293 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
294 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
295 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
296 49400 Vận tải đường ống N
297 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
298 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
299 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
300 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
301 5224 Bốc xếp hàng hóa N
302 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
303 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
304 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
305 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
306 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
307 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
308 55101 Khách sạn N
309 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
310 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
311 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
312 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
313 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
314 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
315 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
316 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
317 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
318 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
319 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
320 58110 Xuất bản sách N
321 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
322 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
323 58190 Hoạt động xuất bản khác N
324 58200 Xuất bản phần mềm N
325 7710 Cho thuê xe có động cơ N
326 77101 Cho thuê ôtô N
327 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
328 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
329 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
330 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
331 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
332 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
333 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
334 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
335 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
336 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
337 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
338 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502215371

Người đại diện: Phạm Xuân Thanh

Số 360/62/7C Bình Giã - Phường Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702483226

Người đại diện: Hồng Ngọc Hoa

Số 250/1 Đại lộ Bình Dương, Khu phố Thạnh Hòa B - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300771094

Người đại diện: Lương Nữ Duy Uyên

33 Lê Hồng Phong - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603453767

Người đại diện: Tăng Tuấn Lộc

Số 2028, đường Nguyễn Ái Quốc, ấp Bình Hóa, Xã Hóa An, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300767475

Người đại diện: Phan Văn Tân

62 Hàm Nghi - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702483297

Người đại diện: Trần Thị Liên

Số A1A-4.21, Đường D32, Khu phố 4, Khu dân cư Việt Sing - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502215533

Đường N1, Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603453742

Người đại diện: Lê Quý Hòa

Số 92/17/2, tổ 13, ấp 1, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300777963

Người đại diện: Đặng Quốc Dũng

30 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Phú Cát - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702483392

Người đại diện: Vũ Văn Long

ô 53, DC 09, khu dân cư Việt Sing, khu phố 4 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết