Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Truyền Thông Vạn Lộc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Truyền Thông Vạn Lộc do Mai Thanh Hiệp thành lập vào ngày 19/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Truyền Thông Vạn Lộc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Truyền Thông Vạn Lộc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Van Loc Trading Service And Media Company Limited

Địa chỉ: Số 224 Định Công Thượng, tổ 5A, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109602041

Người ĐDPL: Mai Thanh Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109602041

Lĩnh vực: Cổng thông tin


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Truyền Thông Vạn Lộc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
94 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
95 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
96 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
97 10611 Xay xát N
98 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
99 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
100 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
101 10720 Sản xuất đường N
102 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
103 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
104 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
105 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
106 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
108 11020 Sản xuất rượu vang N
109 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
110 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
111 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
112 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
113 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
114 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
115 16102 Bảo quản gỗ N
116 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
117 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
118 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
119 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
120 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
121 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
122 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
123 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
124 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
125 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
126 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
127 18110 In ấn N
128 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
129 18200 Sao chép bản ghi các loại N
130 19100 Sản xuất than cốc N
131 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
132 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
133 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
134 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
135 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
136 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
137 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
138 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
139 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
140 20222 Sản xuất mực in N
141 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
142 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
143 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
144 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
145 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
146 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
147 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
148 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
149 23941 Sản xuất xi măng N
150 23942 Sản xuất vôi N
151 23943 Sản xuất thạch cao N
152 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
153 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
154 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
155 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
156 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
157 24310 Đúc sắt thép N
158 24320 Đúc kim loại màu N
159 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
160 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
161 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
162 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
163 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
164 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
165 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
166 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
167 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
168 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
169 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
170 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
171 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
172 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
173 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
174 26520 Sản xuất đồng hồ N
175 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
176 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
177 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
178 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
179 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
180 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
181 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
182 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
183 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
184 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
185 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
186 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
187 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
188 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
189 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
190 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
191 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
192 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
193 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
194 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
195 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
196 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
197 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
198 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
199 28230 Sản xuất máy luyện kim N
200 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
201 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
202 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
203 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
204 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
205 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
206 29100 Sản xuất xe có động cơ N
207 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
208 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
209 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
210 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
211 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
212 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
213 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
214 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
215 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
216 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
217 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
218 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
219 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
220 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
221 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
222 32200 Sản xuất nhạc cụ N
223 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
224 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
225 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
226 37001 Thoát nước N
227 37002 Xử lý nước thải N
228 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
229 3812 Thu gom rác thải độc hại N
230 38121 Thu gom rác thải y tế N
231 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
232 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
233 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
234 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
235 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
236 3830 Tái chế phế liệu N
237 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
238 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
239 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
240 41000 Xây dựng nhà các loại N
241 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
242 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
243 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
244 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
245 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
246 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
247 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
248 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
249 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
250 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
251 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
252 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
253 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
254 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
255 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
256 46101 Đại lý N
257 46102 Môi giới N
258 46103 Đấu giá N
259 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
260 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
261 46202 Bán buôn hoa và cây N
262 46203 Bán buôn động vật sống N
263 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
264 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
265 46310 Bán buôn gạo N
266 4632 Bán buôn thực phẩm N
267 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
268 46322 Bán buôn thủy sản N
269 46323 Bán buôn rau, quả N
270 46324 Bán buôn cà phê N
271 46325 Bán buôn chè N
272 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
273 46329 Bán buôn thực phẩm khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109725075

Người đại diện: Trần Văn Quyền

Tầng 4, Số 132 Vũ Phạm Hàm , Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724995

Người đại diện: Hà Minh Tân

Tầng 8, tòa nhà Sannam, số 78 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724988

Người đại diện: Nguyễn Văn Xuân

Phòng 501, Tòa nhà 121 số 85 Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236622

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thắng

Thôn Trà Lý, Xã Tam Anh Bắc, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724970

Người đại diện: Lê Thanh Tùng

Tầng 6, Số 207 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724963

Người đại diện: Mai Xuân Liêm

Số 72 ngõ 1 Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948175

Người đại diện: Lâm Thị Thúy An

156/13 Khu Phố 4, Đường Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284077

Người đại diện: Vương Đình Thắng

29 Lý Thái Tổ, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109725004

Người đại diện: Lê Thị Thu Hà

BX10 số 15B Đông Quan, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110075

Người đại diện: Lê Thị Đức

Xóm 6, Xã Nam Thanh, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105826

Người đại diện: Hoàng Văn Hà

Thôn Vân Nội, Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702236632

Người đại diện: Đào Duy Hân

Tổ 7, khu phố 7, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết