Công Ty TNHH Tm & Dv Thúy Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm & Dv Thúy Dương do Đặng Thế Nghĩa thành lập vào ngày 19/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm & Dv Thúy Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Dv Thúy Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thuy Duong Tm & Dv Company Limited

Địa chỉ: Nhà Số 24B ngõ 670/32 Đường Hà Huy Tập , Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109602725

Người ĐDPL: Đặng Thế Nghĩa

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109602725

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Dv Thúy Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
6 16102 Bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
11 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
12 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
13 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
14 18110 In ấn N
15 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
16 18200 Sao chép bản ghi các loại N
17 19100 Sản xuất than cốc N
18 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
19 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
20 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
21 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
22 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
23 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
24 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
25 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
26 32200 Sản xuất nhạc cụ N
27 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
28 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 46101 Đại lý N
37 46102 Môi giới N
38 46103 Đấu giá N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
40 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
41 46202 Bán buôn hoa và cây N
42 46203 Bán buôn động vật sống N
43 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4632 Bán buôn thực phẩm Y
47 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 46322 Bán buôn thủy sản N
49 46323 Bán buôn rau, quả N
50 46324 Bán buôn cà phê N
51 46325 Bán buôn chè N
52 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
53 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
54 4633 Bán buôn đồ uống N
55 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
56 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
57 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
58 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
59 46411 Bán buôn vải N
60 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
61 46413 Bán buôn hàng may mặc N
62 46414 Bán buôn giày dép N
63 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
64 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
65 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
66 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
67 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
68 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
69 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
70 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
71 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
72 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
77 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
78 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
79 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
80 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
81 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
82 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
83 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
134 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
135 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
136 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
137 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
138 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
139 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
140 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
141 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
142 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
143 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
144 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
145 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
146 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
147 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
148 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
149 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
150 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
151 49200 Vận tải bằng xe buýt N
152 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
153 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
154 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
155 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
156 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
157 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
158 49400 Vận tải đường ống N
159 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
160 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
161 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
162 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
163 5224 Bốc xếp hàng hóa N
164 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
165 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
166 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
167 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
168 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
169 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
170 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
171 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
172 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
173 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
174 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
175 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
176 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
177 58110 Xuất bản sách N
178 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
179 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
180 58190 Hoạt động xuất bản khác N
181 58200 Xuất bản phần mềm N
182 7710 Cho thuê xe có động cơ N
183 77101 Cho thuê ôtô N
184 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
185 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
186 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
187 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
188 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
189 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
190 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
191 79110 Đại lý du lịch N
192 79120 Điều hành tua du lịch N
193 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
194 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
195 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
196 80300 Dịch vụ điều tra N
197 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
198 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
199 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
200 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
201 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201094689

Người đại diện: Lại Ngọc Tuân

Tổ 21 - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401423517

Người đại diện: Nguyễn Đình Tuấn

37 Tiên Sơn 6 - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701939040

Người đại diện: Đặng Hữu Hạnh

Số 37/8C, khu phố Đông Tác - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800113535

Người đại diện: Lê Ngọc Hạnh

Số 753 Bà Triệu - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600979350-001

Người đại diện: Trần Thị Diễm Hà

10-11, đường Đồng Khởi - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201094713

Người đại diện: Hoàng Thị Nga

Số 82 Hồ Sen - Phường Dư Hàng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401423404

Người đại diện: Phan Đình Thanh

Lô 12-13-14 âu thuyền Thọ Quang - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701939058

Người đại diện: Bùi Quang Nhật

Số 1436 Đại lộ Bình Dương, Khu phố 6 - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800237812

Người đại diện: Nguyễn Tiến Cường

Thôn Yên Thái - Xã Hoàng Giang - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201094720

Người đại diện: Lê Văn Tình

Số 18 ngõ 458 Nguyễn Văn Linh - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết