Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Năng Lượng Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Năng Lượng Xanh do Lê Trọng Quý thành lập vào ngày 20/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Năng Lượng Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Năng Lượng Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Energy Technology And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 70 đường Nguyễn Đức Thuận, Tổ 17, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109604666

Người ĐDPL: Lê Trọng Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109604666

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Năng Lượng Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
12 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
13 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
14 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
15 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
16 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
17 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
18 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
19 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
20 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
21 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
22 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
23 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
24 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
25 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
26 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
27 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
28 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
29 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
30 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
31 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
32 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
33 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
34 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
35 28230 Sản xuất máy luyện kim N
36 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
37 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
38 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
39 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
40 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
41 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
42 29100 Sản xuất xe có động cơ N
43 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
44 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
45 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
46 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
47 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
48 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
49 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
50 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
51 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
52 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
53 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
54 37001 Thoát nước N
55 37002 Xử lý nước thải N
56 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
57 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Y
58 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
59 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
61 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
62 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 46101 Đại lý N
65 46102 Môi giới N
66 46103 Đấu giá N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
69 46202 Bán buôn hoa và cây N
70 46203 Bán buôn động vật sống N
71 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
73 46310 Bán buôn gạo N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4633 Bán buôn đồ uống N
83 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
84 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
85 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
86 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
87 46411 Bán buôn vải N
88 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
89 46413 Bán buôn hàng may mặc N
90 46414 Bán buôn giày dép N
91 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
92 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
93 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
94 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
95 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
96 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
97 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
98 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
99 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
100 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
101 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
102 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
103 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
104 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
105 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
106 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
107 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
108 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
109 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
110 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
111 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
112 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
113 46612 Bán buôn dầu thô N
114 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
115 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
116 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
118 46632 Bán buôn xi măng N
119 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
120 46634 Bán buôn kính xây dựng N
121 46635 Bán buôn sơn, vécni N
122 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
123 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
124 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
126 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
127 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
128 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
129 46694 Bán buôn cao su N
130 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
131 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
132 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
133 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
134 46900 Bán buôn tổng hợp N
135 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
162 71101 Hoạt động kiến trúc N
163 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
164 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
165 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
166 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
167 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
168 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
169 73100 Quảng cáo N
170 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
171 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
172 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
173 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
174 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
175 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
176 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0300644051-023

Tầng Trệt, TTTM Bạc Liêu, Đường Trần Phú - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901012793

Người đại diện: Cao Quyết Thắng

51 Cách Mạng - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100923651

Người đại diện: Võ Ngọc Thanh

Thôn 1 - Xã Kon Đào - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700786632

Người đại diện: Tống Thị Thùy Linh

SN 39, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phố 2 - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400810732

Người đại diện: Nguyễn Đình Hoàng

Thôn Sàn, Xã Mỹ Hà, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901012842

Người đại diện: Trần Quyền

Số nhà 804 hẻm 113 Tô Vĩnh Diện - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900562405

Người đại diện: Trần Hữu Hiện

ấp Bình Hổ A - Xã Vĩnh Phú Tây - Huyện Phước Long - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002025830

Người đại diện: Hoàng Trung Thông

Thôn 1 - Cẩm Quan - Xã Cẩm Quan - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000175829-015

Người đại diện: Nguyễn Minh

59 Dã Tượng - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700786537

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim

Thôn Tân Thượng - Xã Quang Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400810757

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Đường 296, Thôn Đức Thịnh, Xã Đức Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002025855

Người đại diện: Cù Huy Chương

Nhà ông Cù Huy Chương, tổ dân phố 8 - Phường Nguyễn Du - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết