Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Đầu Tư Lê Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Đầu Tư Lê Nguyễn do Lê Sỹ Lâm thành lập vào ngày 20/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Đầu Tư Lê Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Đầu Tư Lê Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Le Nguyen Investment Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 27, ngách 564/32, phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109604994

Người ĐDPL: Lê Sỹ Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109604994

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Đầu Tư Lê Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08101 Khai thác đá N
8 08102 Khai thác cát, sỏi N
9 08103 Khai thác đất sét N
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08930 Khai thác muối N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
16 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
18 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4632 Bán buôn thực phẩm N
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
36 46632 Bán buôn xi măng N
37 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
38 46634 Bán buôn kính xây dựng N
39 46635 Bán buôn sơn, vécni N
40 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
41 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
42 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
44 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
45 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
46 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
47 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
50 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
51 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
52 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
53 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
54 49400 Vận tải đường ống N
55 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
56 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
57 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
58 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
59 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 55101 Khách sạn N
61 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
64 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
65 77101 Cho thuê ôtô N
66 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
67 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
68 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
69 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107922053

Người đại diện: Ngô Văn Đức

Xóm 6, Thôn Tráng Việt, Xã Tráng Việt, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316716505

Người đại diện: Trương Thị Khánh Hương

220/29 Thống Nhất, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107952386

Người đại diện: Cấn Xuân Trị

Đường 419 xóm Cổng Chùa, thôn Phú Nghĩa, Xã Phú Kim, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107891334

Người đại diện: Đào Văn Thông

Thôn Khoái Nội, Xã Thắng Lợi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107926273

Người đại diện: Nguyễn Thị Tâm Chính

Tổ 7, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107955852

Người đại diện: Đinh Công Ninh

Thôn Gò Chói II, Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316718284

Người đại diện: Quản Đình Gang

1358/28F Đường Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107890933

Người đại diện: Đỗ Minh Hiếu

Thôn Sở Hạ, Xã Ninh Sở, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107927541

Người đại diện: Nguyễn Trung Tuấn

Thôn Bồng Mạc, Xã Liên Mạc, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316719922

Người đại diện: Nguyễn Việt Bình

Số 209/2/21 đường Nguyễn Văn Lượng, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107955637

Người đại diện: Nguyễn Minh Xuân

Thôn Bến, Xã Dị Nậu, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107894857

Người đại diện: Nguyễn Hữu Siển

Thôn Đan Nhiễm, Xã Khánh Hà, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết