Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Việt Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Việt Đức do Trần Đức Duy thành lập vào ngày 20/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Việt Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Việt Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Duc Green Technology Company Limited

Địa chỉ: Xóm Dâu, Xã Phù Đổng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109605331

Người ĐDPL: Trần Đức Duy

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109605331

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Việt Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
13 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
15 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
16 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
22 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
23 46202 Bán buôn hoa và cây N
24 46203 Bán buôn động vật sống N
25 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
27 46310 Bán buôn gạo N
28 4632 Bán buôn thực phẩm N
29 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 46322 Bán buôn thủy sản N
31 46323 Bán buôn rau, quả N
32 46324 Bán buôn cà phê N
33 46325 Bán buôn chè N
34 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
35 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
44 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
45 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
46 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
47 46694 Bán buôn cao su N
48 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
49 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
50 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
51 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
52 46900 Bán buôn tổng hợp N
53 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
56 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
57 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
58 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
59 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
60 49400 Vận tải đường ống N
61 5224 Bốc xếp hàng hóa N
62 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
63 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
64 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
65 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
66 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
67 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
68 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
69 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
70 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
71 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
72 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
73 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
74 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2800842496

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

Xã Hải Yến - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401508256

Người đại diện: Nguyễn Đức Thiên

59/9 Hồ Xuân Hương - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800842489

Người đại diện: Võ Tiến Thơ

Nhà ông Võ Tiến Thơ, thôn 16 - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702140250

Người đại diện: Vũ THị Dịu

D7/13 KDC THuận Giao -KP Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600687326-001

Người đại diện: Trần Thị Thúy

Số 10A/7E, KP 1 - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401508249

Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa

173- Nguyễn Chí Thanh - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602923057

Người đại diện: Nguyễn Văn Mạnh

Số 5/1, KP 1 - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800842591

Người đại diện: Ngô Ngọc Tuấn

81- Phan Bội Châu- Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702139985

Người đại diện: NGuyễn Trần Minh Hiếu

5/6 KP Bình Phước B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết