Công Ty Cổ Phần Benice

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Benice do Nguyễn Mạnh Cường thành lập vào ngày 22/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Benice.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Benice mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Benice Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm 3, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109606906

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 22/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109606906

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Benice

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
17 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
18 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
19 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
20 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
22 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
24 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
25 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 46101 Đại lý N
28 46102 Môi giới N
29 46103 Đấu giá N
30 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
31 46411 Bán buôn vải N
32 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
33 46413 Bán buôn hàng may mặc N
34 46414 Bán buôn giày dép N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
57 46632 Bán buôn xi măng N
58 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
59 46634 Bán buôn kính xây dựng N
60 46635 Bán buôn sơn, vécni N
61 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
62 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
63 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
65 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
66 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
67 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
68 46694 Bán buôn cao su N
69 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
70 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
71 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
72 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
73 46900 Bán buôn tổng hợp Y
74 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
101 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
102 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
103 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
104 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
105 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
106 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
107 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
108 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
109 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
110 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
111 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
112 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
113 49400 Vận tải đường ống N
114 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
115 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
116 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
117 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
118 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
119 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
120 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
121 5224 Bốc xếp hàng hóa N
122 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
123 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
124 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
125 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
126 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
127 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
128 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
129 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
130 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
131 53100 Bưu chính N
132 53200 Chuyển phát N
133 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
134 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
135 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
136 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
137 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
138 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
139 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
140 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
141 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
142 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
143 85322 Dạy nghề N
144 85410 Đào tạo cao đẳng N
145 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
146 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
147 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
148 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
149 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
150 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
151 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
152 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
153 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
154 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
155 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100387805

Khóm 1 - Thị trấn Trà cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603504228

Người đại diện: Mai Hữu Đức

Tổ 11, Ấp Suối Cát 1, Xã Suối Cát, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500207131-058

Người đại diện: Nguyễn Công Chánh

Khu 7 - Thị trấn Trà ôn - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502254229

Người đại diện: Nguyễn Viết Hiếu

Số 123 Bình Giã - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802426371

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Số 46, Lê Thế Long - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387883

Khóm 7 - Thị trấn Trà cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702048565

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Số 185, ấp Sở Tại - Xã Bàn Tân Định - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603504122

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

Số 61/1B, Khu phố 1, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500719933

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Có

Tổ 20, ấp Thành Quới - Xã Thành Đông - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502254388

Người đại diện: Ngô Ngọc Phương

Tổ 17, Thôn Hưng Long - Xã Kim Long - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387876

ấp Chợ dưới - xã Phước hưng - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802426364

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Số nhà 550, Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết