Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Lê Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Lê Gia do Lê Thành Trung thành lập vào ngày 23/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Lê Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Lê Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Le Gia Import Export Import And Invest Joint Stock Company

Địa chỉ: 238A, Km9, Đường Nguyễn Trãi, Tổ 8, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109607018

Người ĐDPL: Lê Thành Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 23/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109607018

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Lê Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
24 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
25 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
26 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
27 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
28 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
29 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
30 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
31 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
32 05200 Khai thác và thu gom than non N
33 06100 Khai thác dầu thô N
34 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
35 07100 Khai thác quặng sắt N
36 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
37 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
38 07221 Khai thác quặng bôxít N
39 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
40 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
43 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
45 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
46 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
47 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
48 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
49 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
52 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
53 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
54 10611 Xay xát N
55 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
57 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
58 10720 Sản xuất đường N
59 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
60 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
61 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
62 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
63 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
64 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
65 11020 Sản xuất rượu vang N
66 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
67 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
68 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
69 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
70 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
71 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
72 16102 Bảo quản gỗ N
73 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
74 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
75 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
76 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
77 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
78 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
79 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
80 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
81 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
82 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
83 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
84 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
85 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
86 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
87 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
88 26520 Sản xuất đồng hồ N
89 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
90 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
91 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
92 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
93 37001 Thoát nước N
94 37002 Xử lý nước thải N
95 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
96 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
98 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
99 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
100 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
101 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
102 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
103 46101 Đại lý N
104 46102 Môi giới N
105 46103 Đấu giá N
106 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
107 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
108 46202 Bán buôn hoa và cây N
109 46203 Bán buôn động vật sống N
110 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
112 46310 Bán buôn gạo N
113 4632 Bán buôn thực phẩm N
114 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
115 46322 Bán buôn thủy sản N
116 46323 Bán buôn rau, quả N
117 46324 Bán buôn cà phê N
118 46325 Bán buôn chè N
119 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
120 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Y
143 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
153 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
154 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
155 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
156 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
157 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
158 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
159 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
160 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
161 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
162 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
163 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
164 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
165 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
166 49400 Vận tải đường ống N
167 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
168 50111 Vận tải hành khách ven biển N
169 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
170 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
171 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
172 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
173 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
174 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
175 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
176 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
177 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
178 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
179 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
180 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
181 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
182 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
183 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
184 52231 Dịch vụ điều hành bay N
185 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
186 5224 Bốc xếp hàng hóa N
187 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
188 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
189 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
190 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
191 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
192 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55101 Khách sạn N
194 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
195 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
196 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
197 5590 Cơ sở lưu trú khác N
198 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
199 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
200 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
201 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
202 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
203 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
204 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
205 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
206 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
207 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
208 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
209 58110 Xuất bản sách N
210 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
211 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
212 58190 Hoạt động xuất bản khác N
213 58200 Xuất bản phần mềm N
214 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
215 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
216 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
217 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
218 59120 Hoạt động hậu kỳ N
219 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
220 6190 Hoạt động viễn thông khác N
221 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
222 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
223 62010 Lập trình máy vi tính N
224 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
225 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
226 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
227 63120 Cổng thông tin N
228 63210 Hoạt động thông tấn N
229 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
230 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
231 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
232 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
233 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
234 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
235 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
236 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
237 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
238 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
239 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
240 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
241 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
242 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
243 85322 Dạy nghề N
244 85410 Đào tạo cao đẳng N
245 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
246 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
247 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
248 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
249 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
250 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
251 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
252 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
253 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
254 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
255 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
256 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
257 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
258 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
259 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
260 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
261 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
262 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
263 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
264 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
265 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
266 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
267 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
268 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
269 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
270 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
271 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
272 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
273 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309269172

Người đại diện: Nguyễn Quốc Dũng

32/12 Y1 Phạm Văn Chiêu Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101350018

Người đại diện: Hồ Anh Cường

Số 42A ngõ 40 đường Tô Vĩnh Diện phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309554324

Người đại diện: Trần Văn Mua

225/1 Hẻm Thái Hoà Điện Biên Phủ Phường 15 - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305541525

Người đại diện: Phạm Văn Mẹo

414 Lũy Bán Bích, Phường Hoà Thạnh - Phường Hoà Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309269849

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Huyền

99 Nguyễn Thái Sơn Phường 04 - Phường 4 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101350547

Người đại diện: Nguyễn Minh Trí

tầng 12, tòa nhà Thăng Long, số 98 Ngụy Như Kon Tum - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309554010

Người đại diện: Phan Thương

#3 283 Điện Biên Phủ Phường 15 - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305541892

Người đại diện: Lê Khắc Đại

423 Lê Trọng Tấn Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309264625

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuấn

23/1B Đường Số 1 Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101350466

Người đại diện: Trần Hùng Thuận

C6 Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309557156

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tài

183/2 Nguyễn Hữu Cảnh Phường 22 - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310930830

Người đại diện: Đặng Vũ Nam

25/10 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết