1 |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
N |
2 |
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
N |
3 |
01462 |
Chăn nuôi gà |
N |
4 |
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
N |
5 |
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
N |
6 |
01490 |
Chăn nuôi khác |
N |
7 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
N |
8 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
N |
9 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
N |
10 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
N |
11 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
N |
12 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
N |
13 |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
N |
14 |
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
N |
15 |
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
N |
16 |
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
N |
17 |
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
N |
18 |
02210 |
Khai thác gỗ |
N |
19 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
N |
20 |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
N |
21 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
N |
22 |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
N |
23 |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
N |
24 |
03121 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
N |
25 |
03122 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
N |
26 |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
N |
27 |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
N |
28 |
03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
N |
29 |
03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
N |
30 |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
N |
31 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
N |
32 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
N |
33 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
N |
34 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
N |
35 |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
N |
36 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
N |
37 |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
N |
38 |
07221 |
Khai thác quặng bôxít |
N |
39 |
07229 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
N |
40 |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
N |
41 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
42 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
N |
43 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
N |
44 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
45 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
N |
46 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
N |
47 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
N |
48 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
N |
49 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
N |
50 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
51 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
52 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
53 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
N |
54 |
10611 |
Xay xát |
N |
55 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
56 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
N |
57 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
N |
58 |
10720 |
Sản xuất đường |
N |
59 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
N |
60 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
N |
61 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
N |
62 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
N |
63 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
64 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
N |
65 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
N |
66 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
N |
67 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
68 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
N |
69 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
N |
70 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
71 |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
N |
72 |
16102 |
Bảo quản gỗ |
N |
73 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
74 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
75 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
76 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
77 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
78 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
79 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
80 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
81 |
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
N |
82 |
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
83 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
N |
84 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
N |
85 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
N |
86 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
N |
87 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
N |
88 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
N |
89 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
N |
90 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
N |
91 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
N |
92 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
93 |
37001 |
Thoát nước |
N |
94 |
37002 |
Xử lý nước thải |
N |
95 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
N |
96 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
97 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
98 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
99 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
100 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
101 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
102 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
103 |
46101 |
Đại lý |
N |
104 |
46102 |
Môi giới |
N |
105 |
46103 |
Đấu giá |
N |
106 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
107 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
108 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
109 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
110 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
111 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
112 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
113 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
114 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
115 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
116 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
117 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
118 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
119 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
120 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
121 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
122 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
123 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
124 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
125 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
126 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
127 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
128 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
129 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
130 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
131 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
132 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
133 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
134 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
135 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
136 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
137 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
138 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
139 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
140 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
141 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
142 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
Y |
143 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
144 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
145 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
146 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
147 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
148 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
149 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
150 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
151 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
152 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
153 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
154 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
155 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
156 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
157 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
158 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
159 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
160 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
161 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
162 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
163 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
164 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
165 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
166 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
167 |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
N |
168 |
50111 |
Vận tải hành khách ven biển |
N |
169 |
50112 |
Vận tải hành khách viễn dương |
N |
170 |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
N |
171 |
50121 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
N |
172 |
50122 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
N |
173 |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
N |
174 |
50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
175 |
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
176 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
177 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
178 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
179 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
180 |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
N |
181 |
52221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
N |
182 |
52222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
N |
183 |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
N |
184 |
52231 |
Dịch vụ điều hành bay |
N |
185 |
52239 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
N |
186 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
187 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
188 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
189 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
190 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
191 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
192 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
193 |
55101 |
Khách sạn |
N |
194 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
195 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
196 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
197 |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
N |
198 |
55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
N |
199 |
55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
N |
200 |
55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
N |
201 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
202 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
203 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
204 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
205 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
206 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
207 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
N |
208 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
N |
209 |
58110 |
Xuất bản sách |
N |
210 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
N |
211 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
N |
212 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
N |
213 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
214 |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
N |
215 |
59111 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
N |
216 |
59112 |
Hoạt động sản xuất phim video |
N |
217 |
59113 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
N |
218 |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ |
N |
219 |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
N |
220 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
221 |
61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
N |
222 |
61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
N |
223 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
224 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
225 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
226 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
227 |
63120 |
Cổng thông tin |
N |
228 |
63210 |
Hoạt động thông tấn |
N |
229 |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
N |
230 |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
N |
231 |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
N |
232 |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
N |
233 |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
N |
234 |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
N |
235 |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
N |
236 |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
N |
237 |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
N |
238 |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
N |
239 |
85311 |
Giáo dục trung học cơ sở |
N |
240 |
85312 |
Giáo dục trung học phổ thông |
N |
241 |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
N |
242 |
85321 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
N |
243 |
85322 |
Dạy nghề |
N |
244 |
85410 |
Đào tạo cao đẳng |
N |
245 |
85420 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
N |
246 |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
N |
247 |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
N |
248 |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
N |
249 |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
N |
250 |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
N |
251 |
86101 |
Hoạt động của các bệnh viện |
N |
252 |
86102 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
N |
253 |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
N |
254 |
86201 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
N |
255 |
86202 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
N |
256 |
86910 |
Hoạt động y tế dự phòng |
N |
257 |
86920 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
N |
258 |
86990 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
N |
259 |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
N |
260 |
87101 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
N |
261 |
87109 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
N |
262 |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
N |
263 |
87201 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần |
N |
264 |
87202 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện |
N |
265 |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
N |
266 |
88101 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) |
N |
267 |
88102 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh |
N |
268 |
88103 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật |
N |
269 |
88900 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
N |
270 |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
N |
271 |
91010 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
N |
272 |
91020 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
N |
273 |
91030 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
N |