Công Ty TNHH Tập Đoàn Hương Hà Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tập Đoàn Hương Hà Thành do Nguyễn Thị Hương thành lập vào ngày 26/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tập Đoàn Hương Hà Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Hương Hà Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huong Ha Thanh Group Company Limited

Địa chỉ: Thôn Cổ Điển, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109608981

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109608981


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Hương Hà Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
34 37001 Thoát nước N
35 37002 Xử lý nước thải N
36 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
37 3812 Thu gom rác thải độc hại N
38 38121 Thu gom rác thải y tế N
39 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
40 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
43 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
47 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
48 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
50 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
52 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
54 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
55 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 4541 Bán mô tô, xe máy N
60 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
61 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
62 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
63 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
64 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
69 46101 Đại lý N
70 46102 Môi giới N
71 46103 Đấu giá N
72 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
73 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
74 46202 Bán buôn hoa và cây N
75 46203 Bán buôn động vật sống N
76 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
78 46310 Bán buôn gạo N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 46322 Bán buôn thủy sản N
82 46323 Bán buôn rau, quả N
83 46324 Bán buôn cà phê N
84 46325 Bán buôn chè N
85 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
86 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
87 4633 Bán buôn đồ uống N
88 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
89 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
90 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 46411 Bán buôn vải N
93 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
94 46413 Bán buôn hàng may mặc N
95 46414 Bán buôn giày dép N
96 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
97 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
98 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
99 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
100 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
101 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
102 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
103 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
104 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
105 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
106 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
107 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
108 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
109 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
110 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
111 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
112 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
113 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
114 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
115 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
116 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
117 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
118 46612 Bán buôn dầu thô N
119 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
120 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
121 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
122 46621 Bán buôn quặng kim loại N
123 46622 Bán buôn sắt, thép N
124 46623 Bán buôn kim loại khác N
125 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
126 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
127 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
128 46632 Bán buôn xi măng N
129 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
130 46634 Bán buôn kính xây dựng N
131 46635 Bán buôn sơn, vécni N
132 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
133 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
134 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
135 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
136 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
137 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
138 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
139 46694 Bán buôn cao su N
140 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
141 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
142 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
143 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
144 46900 Bán buôn tổng hợp N
145 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
146 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
148 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
149 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
192 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
193 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
194 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
195 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
196 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
197 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
198 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
199 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
200 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
201 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
202 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
203 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
204 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
205 49400 Vận tải đường ống N
206 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
207 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
208 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
209 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
210 5224 Bốc xếp hàng hóa N
211 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
212 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
213 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
214 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
215 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
216 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
217 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
218 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
219 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
220 53100 Bưu chính N
221 53200 Chuyển phát N
222 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55101 Khách sạn N
224 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
226 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
227 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
228 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
229 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
230 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
231 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
232 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
233 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
234 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
235 58110 Xuất bản sách N
236 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
237 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
238 58190 Hoạt động xuất bản khác N
239 58200 Xuất bản phần mềm N
240 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
241 71101 Hoạt động kiến trúc N
242 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
243 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
244 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
245 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
246 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
247 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
248 73100 Quảng cáo N
249 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
250 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
251 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
252 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
253 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
254 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
255 75000 Hoạt động thú y N
256 7710 Cho thuê xe có động cơ N
257 77101 Cho thuê ôtô N
258 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
259 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
260 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
261 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
262 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
263 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
264 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
265 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
266 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
267 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
268 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
269 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3901224882

Người đại diện: Hồ Giang Châu

Số 310 Lê Duẩn, tổ 6, khu phố 2 - Thị trấn Tân Châu - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602023574

Người đại diện: Phạm Hữu Phước

ấp Phú An 1 - Xã Bình Hòa - Huyện Châu Thành - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201782273

Người đại diện: Nguyễn Minh Hải

206/68 đường 2 tháng 4, Phường Vạn Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600958983

Người đại diện: Đoàn Thị Thanh Nhàn

Tổ 4, Khu 9 - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901225050

Người đại diện: Nguyễn Thị Quyên

25/3a, Tổ 16, ấp Long Kim - Xã Long Thành Trung - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602023493

Người đại diện: Tạ Chí Triệu

Số 726/37, Khóm Bình Khánh 1 - Phường Bình Khánh - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201782280

Người đại diện: Phạm Bảo Tri

126 Phương Sài, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106384726-003

Người đại diện: Trịnh Lan Phương

Số nhà 1594, Đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901225082

Người đại diện: Võ Mai Huỳnh Như

Số 48, đường Trưng Nữ Vương, Khu phố 1 - Phường 2 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313314244-001

Người đại diện: Trương Thị Thúy An

Số 517/26 Quản Cơ Thành, Khóm Bình Thới 2 - Phường Bình Khánh - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300784063

Người đại diện: Trần Bảo Lam

Tổ 11 - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201782298

Người đại diện: Lê Xuân Quyển

Số 22 Tôn Đản (số cũ 04), Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết