Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Xanh Hna

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Xanh Hna do Nguyễn Quốc Vinh thành lập vào ngày 26/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Xanh Hna.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Xanh Hna mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hna Green Technology Solutions Company Limited

Địa chỉ: Nhà số 2, Dãy 2, Tổ 31, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109610564

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109610564

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Xanh Hna

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
17 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
18 20222 Sản xuất mực in N
19 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
20 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
21 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
22 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
23 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
24 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
25 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
26 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
27 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
28 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
29 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
30 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
31 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
33 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
35 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
36 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
37 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
38 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
39 26520 Sản xuất đồng hồ N
40 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
41 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
42 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
43 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
44 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
45 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
46 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
47 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
48 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
49 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
50 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
51 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
52 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
53 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
54 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
55 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
56 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
57 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
58 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
59 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
60 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
61 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
62 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
63 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
64 28230 Sản xuất máy luyện kim N
65 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
66 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
67 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
69 46101 Đại lý N
70 46102 Môi giới N
71 46103 Đấu giá N
72 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
73 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
74 46202 Bán buôn hoa và cây N
75 46203 Bán buôn động vật sống N
76 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
78 46310 Bán buôn gạo N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 46322 Bán buôn thủy sản N
82 46323 Bán buôn rau, quả N
83 46324 Bán buôn cà phê N
84 46325 Bán buôn chè N
85 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
86 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
87 4633 Bán buôn đồ uống N
88 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
89 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
90 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 46411 Bán buôn vải N
93 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
94 46413 Bán buôn hàng may mặc N
95 46414 Bán buôn giày dép N
96 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
97 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
98 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
99 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
100 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
101 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
102 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
103 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
104 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
105 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
106 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
107 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
108 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
109 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
110 46621 Bán buôn quặng kim loại N
111 46622 Bán buôn sắt, thép N
112 46623 Bán buôn kim loại khác N
113 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
114 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
116 46632 Bán buôn xi măng N
117 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
118 46634 Bán buôn kính xây dựng N
119 46635 Bán buôn sơn, vécni N
120 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
121 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
122 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
124 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
125 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
126 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
127 46694 Bán buôn cao su N
128 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
129 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
130 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
131 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 46900 Bán buôn tổng hợp N
133 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
136 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
193 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
194 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
195 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
196 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
197 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
198 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
199 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
200 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
201 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
202 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
203 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
204 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
205 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
206 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
207 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
208 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
209 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
210 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801151773

Người đại diện: Trần Văn Hạnh

152 Quang Trung - Tiểu Khu 6 - TT Tĩnh Gia - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500313648-016

HTX Chiến Thắng, phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800518375-001

Người đại diện: Nguyễn Đông Hải

Số 25, tổ 8, thôn Đắc Lộc. Quốc lộ 1A, xã Vĩnh Phương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800401771

Người đại diện: Hoàng Hữu Hinh

ấp Thới Ninh, xã Trường Xuân - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801151692

Người đại diện: Đào Công Phong

Số 770 Quang Trung 3 - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900890599

Người đại diện: Đặng Văn Mười

Số 42, khối 14 - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500313648-015

190 Q Lộ 51A, phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800548252

KV Lân Thạnh 2, Trung Kiên - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304835917-001

Người đại diện: Hoàng Thị Thu Phương

51 Hoàng văn Thụ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801151766

Người đại diện: Hồ Nam Phong

Thôn Kim Sơn - Xã Hoàng Giang - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết