Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Máy Và Chuyển Giao Công Nghệ Vinatech

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Máy Và Chuyển Giao Công Nghệ Vinatech do Trần Thị Thúy thành lập vào ngày 27/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Máy Và Chuyển Giao Công Nghệ Vinatech.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Máy Và Chuyển Giao Công Nghệ Vinatech mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinatech Technology Transfer And Production Equipment Machines Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 45, Cao Trung 1, Xã Đức Giang, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109611487

Người ĐDPL: Trần Thị Thúy

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109611487

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Máy Và Chuyển Giao Công Nghệ Vinatech

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
34 12001 Sản xuất thuốc lá N
35 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
36 13110 Sản xuất sợi N
37 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
38 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
39 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
40 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
41 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
42 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
43 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
44 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
45 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
46 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
47 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
48 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
49 15200 Sản xuất giày dép N
50 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
51 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
52 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
54 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
55 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
56 21001 Sản xuất thuốc các loại N
57 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
58 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
59 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
60 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
61 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
62 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
63 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
64 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
65 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
66 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
67 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
68 26520 Sản xuất đồng hồ N
69 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
70 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
71 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
72 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
73 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
74 46202 Bán buôn hoa và cây N
75 46203 Bán buôn động vật sống N
76 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
78 46310 Bán buôn gạo N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 46322 Bán buôn thủy sản N
82 46323 Bán buôn rau, quả N
83 46324 Bán buôn cà phê N
84 46325 Bán buôn chè N
85 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
86 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
101 46621 Bán buôn quặng kim loại N
102 46622 Bán buôn sắt, thép N
103 46623 Bán buôn kim loại khác N
104 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
105 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
107 46632 Bán buôn xi măng N
108 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
109 46634 Bán buôn kính xây dựng N
110 46635 Bán buôn sơn, vécni N
111 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
112 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
113 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0600962457

Người đại diện: Lê Thị Ngát

Khu 1 - Thị trấn Ngô Đồng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401576843

Người đại diện: Lý Cẩm Tường

ấp Dinh Bà - Xã Tân Hộ Cơ - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300551320

Người đại diện: Mai Thị Thanh Hồng

Số 260/20, ấp Bình An - Xã Hòa Nghĩa - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801145751

Người đại diện: Trần Văn Huyên

Thôn Thượng Trà - Xã Tân Dân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401855122

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Quang Phan Thị Lý

Lô 13 đường Nguyễn Thần Hiến, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001285856

Thị Trấn Phước An - Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600962432

Người đại diện: Đinh Tiến Sử

Lô 27 đường N2 Cụm Công nghiệp An Xá - Xã Lộc An - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401574691

Người đại diện: Phan Tấn Quốc

ấp Long Tả - Xã Long Khánh A - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300431601-001

Người đại diện: Trần Thị Bé Hồng

Số 66 - Đường 3 tháng 2 - Phường 3 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801145790

Người đại diện: Ngô Văn Tư

Khu 2 Hạ Chiểu - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401854880

Người đại diện: Hồ Hữu Đông

K301/32 Nguyễn Tri Phương, Phường Hoà Thuận Đông, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001285824

Người đại diện: Phạm Thành Luân

Số 81 đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết