Công Ty TNHH Đầu Tư Lagana

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Lagana do Nguyễn Minh Huyền thành lập vào ngày 27/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Lagana.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Lagana mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lagana Investment Company Limited

Địa chỉ: Tầng 4, Số 1, ngõ 172 Nguyễn Tuân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109611977

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109611977


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Lagana

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
60 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
61 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
62 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
63 10611 Xay xát N
64 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
65 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
66 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
67 10720 Sản xuất đường N
68 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
69 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
70 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
71 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
72 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
74 11020 Sản xuất rượu vang N
75 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
76 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
77 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
78 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
79 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
80 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
81 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
82 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
83 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
84 18110 In ấn N
85 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
86 18200 Sao chép bản ghi các loại N
87 19100 Sản xuất than cốc N
88 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
89 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
90 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
91 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
92 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
93 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
94 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
95 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
96 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
97 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
98 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
99 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
100 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
101 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
102 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
103 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
104 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
105 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
106 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
107 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
108 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
109 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
110 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
111 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
112 28230 Sản xuất máy luyện kim N
113 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
114 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
115 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
116 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
117 37001 Thoát nước N
118 37002 Xử lý nước thải N
119 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
120 3812 Thu gom rác thải độc hại N
121 38121 Thu gom rác thải y tế N
122 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
123 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
124 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
125 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
126 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
127 3830 Tái chế phế liệu N
128 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
129 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
130 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
131 41000 Xây dựng nhà các loại N
132 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
133 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
134 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
135 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
136 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
137 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
138 4632 Bán buôn thực phẩm N
139 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
140 46322 Bán buôn thủy sản N
141 46323 Bán buôn rau, quả N
142 46324 Bán buôn cà phê N
143 46325 Bán buôn chè N
144 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
145 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
146 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
147 46411 Bán buôn vải N
148 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
149 46413 Bán buôn hàng may mặc N
150 46414 Bán buôn giày dép N
151 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
152 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
153 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
154 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
155 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
156 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
157 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
158 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
159 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
160 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
161 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
162 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
163 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
164 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
165 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
166 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
167 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
168 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
169 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
170 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
171 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
172 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
173 46632 Bán buôn xi măng N
174 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
175 46634 Bán buôn kính xây dựng N
176 46635 Bán buôn sơn, vécni N
177 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
178 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
179 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
180 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
181 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
182 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
183 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
184 46694 Bán buôn cao su N
185 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
186 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
187 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
188 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
189 46900 Bán buôn tổng hợp N
190 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
191 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
196 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
197 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
198 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
199 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
200 71101 Hoạt động kiến trúc N
201 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
202 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
203 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
204 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
205 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
206 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
207 73100 Quảng cáo N
208 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
209 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
210 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
211 7710 Cho thuê xe có động cơ N
212 77101 Cho thuê ôtô N
213 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
214 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
215 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
216 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
217 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
218 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
219 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
220 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
221 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
222 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
223 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
224 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311959906

Người đại diện: Huỳnh Tô Châu

118/29/15/12 Phú Định - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313416856

Người đại diện: Hồ Thị Thanh Lan

280 Nguyễn Đình Chiểu - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107354587

Người đại diện: Đỗ Thị Minh Hải

Tầng 5, tòa B - UDIC Complex N04, Hoàng Đạo Thúy - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306677310

Người đại diện: Vũ Tú Oanh

28 Phạm Văn Chí - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310071201

Người đại diện: Tạ Lệ Quyên

86 Tản Đà Phường 11 - Phường 11 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313934287

Người đại diện: Nguyễn Phúc Vinh

23/17/3 Tân thới Hiệp 10 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311958356

Người đại diện: Chu Nại Mạnh

920 Tạ Quang Bửu - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313416454

Người đại diện: Ngô Tùng Linh

252/6 Lý Chính Thắng - Phường 09 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107354530

Người đại diện: Phùng Văn Huân

Tầng 8, tòa nhà Sannam, đường Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306667016

Người đại diện: Mai Hoàng Dũng

297/1K Hậu Giang - Phường 05 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313934311

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Thành

85/1B Nguyễn Văn Quá, Khu phố 2A - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310072692

Người đại diện: Nguyễn Trung Thành

418/10 Trần Phú Phường 07 - Phường 07 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết