Công Ty TNHH Xnk & Thương Mại Cdm Global

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xnk & Thương Mại Cdm Global do Nguyễn Thị Duyên thành lập vào ngày 28/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xnk & Thương Mại Cdm Global.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk & Thương Mại Cdm Global mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cdm Global Trading & Xnk Company Limited

Địa chỉ: LK32-19, Khu đô thị mới Vân Canh, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109613572

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Duyên

Ngày bắt đầu HĐ: 28/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109613572

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk & Thương Mại Cdm Global

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
36 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
37 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
38 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
39 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 46101 Đại lý N
42 46102 Môi giới N
43 46103 Đấu giá N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 46322 Bán buôn thủy sản N
54 46323 Bán buôn rau, quả N
55 46324 Bán buôn cà phê N
56 46325 Bán buôn chè N
57 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
58 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
59 4633 Bán buôn đồ uống N
60 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
61 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
62 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
63 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
64 46411 Bán buôn vải N
65 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
66 46413 Bán buôn hàng may mặc N
67 46414 Bán buôn giày dép N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
70 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
71 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
72 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
73 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
74 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
75 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
76 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
77 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
83 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
84 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
85 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
86 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
87 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
88 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
89 46621 Bán buôn quặng kim loại N
90 46622 Bán buôn sắt, thép N
91 46623 Bán buôn kim loại khác N
92 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
115 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Y
152 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
172 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
173 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
174 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
175 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
176 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
177 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
178 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
179 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
180 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
181 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
182 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
183 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
184 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
185 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
186 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
187 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
188 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
189 49200 Vận tải bằng xe buýt N
190 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
191 55101 Khách sạn N
192 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
194 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
195 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
196 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
197 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
198 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
199 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
200 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
201 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
202 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
203 58110 Xuất bản sách N
204 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
205 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
206 58190 Hoạt động xuất bản khác N
207 58200 Xuất bản phần mềm N
208 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
209 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
210 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
211 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
212 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
213 85322 Dạy nghề N
214 85410 Đào tạo cao đẳng N
215 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
216 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
217 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
218 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
219 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107393868

Người đại diện: Nguyễn Thế Luận

Số 167, đường Trần Cung - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313153318

Người đại diện: Lâm Quang Quân

279/30A2 Trịnh Đình Trọng - Phường 5 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314307923

Người đại diện: Lê Trà Bảo Duy Bùi Văn Linh

Số 18, Đường 31F, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313896306-001

Người đại diện: Võ Huỳnh Vĩnh Phúc

164 Thành Thái - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106460134

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Xóm Chợ, thôn Bắc - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107392737

Người đại diện: Đỗ Thị Hải

Lô 9, đường CN8, cụm công nghiệp vừa và nhỏ Bắc Từ Liêm - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313156982

Người đại diện: Lê Thị Thu Hiền

275F Lý Thường Kiệt - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314308758

Người đại diện: Lê Đăng Khoa

149 Nguyễn Thị Định, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313967363

Người đại diện: Nguyễn Kế Ngô Nhựt

664 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106460769

Người đại diện: Trương Văn Diện

Thôn Vệ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107392712

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Châm

Tầng 3, Tháp A, tòa nhà T608, ngõ 63A, đường Phạm Văn Đồng - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313157224

Người đại diện: Trần Văn Vĩnh

54 Đường số 9 - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết