Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Chaluca

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Chaluca do Nguyễn Văn Hùng thành lập vào ngày 28/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Chaluca.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Chaluca mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Chaluca High Technology Agriculture Company Limited

Địa chỉ: Số 18 ngõ 1F đường La Tinh, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109613597

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109613597

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Chaluca

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
59 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
60 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
61 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
62 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
63 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
64 21001 Sản xuất thuốc các loại N
65 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
66 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
67 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
69 46101 Đại lý N
70 46102 Môi giới N
71 46103 Đấu giá N
72 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
73 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
74 46202 Bán buôn hoa và cây N
75 46203 Bán buôn động vật sống N
76 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
78 46310 Bán buôn gạo N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 46322 Bán buôn thủy sản N
82 46323 Bán buôn rau, quả N
83 46324 Bán buôn cà phê N
84 46325 Bán buôn chè N
85 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
86 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
87 4633 Bán buôn đồ uống N
88 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
89 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
90 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 46411 Bán buôn vải N
93 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
94 46413 Bán buôn hàng may mặc N
95 46414 Bán buôn giày dép N
96 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
97 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
98 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
99 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
100 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
101 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
102 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
103 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
104 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
105 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
106 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
107 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
108 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
109 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
110 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
111 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
112 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
113 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
114 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
115 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
116 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
117 46621 Bán buôn quặng kim loại N
118 46622 Bán buôn sắt, thép N
119 46623 Bán buôn kim loại khác N
120 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
131 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
132 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
133 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
134 46694 Bán buôn cao su N
135 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
136 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
137 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
138 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
139 46900 Bán buôn tổng hợp N
140 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
143 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
196 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
197 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
198 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
199 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
200 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
201 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
202 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
203 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
204 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
205 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
206 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
207 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
208 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
209 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
210 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
211 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
212 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
213 49200 Vận tải bằng xe buýt N
214 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
215 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
216 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
217 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
218 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
219 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
220 49400 Vận tải đường ống N
221 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
222 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
223 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
224 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
225 5224 Bốc xếp hàng hóa N
226 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
227 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
228 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
229 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
230 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
231 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
232 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
233 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
234 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
235 53100 Bưu chính N
236 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314425236

Người đại diện: Nguyễn Văn Dễ

908/35 Huỳnh Tấn Phát, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108422487

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

Tầng 12, tòa nhà văn phòng Nam Cường, Km4, đường Lê Văn Lương, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314969885

Người đại diện: Trần Vương Bảo

109 Liên Phường, tổ 7, khu phố 6, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315172059

Người đại diện: Phạm Tiến Thiện

Số 133 Đường Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314843963

Người đại diện: Lê Hoàng Yến

717 Bến Bình Đông, Phường 13, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314425042

Người đại diện: Lê Thị Thu Trang

420 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 7, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106654186

Người đại diện: Đỗ Thúy Hải

Cụm 6 - Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108422536

Người đại diện: Nguyễn Văn Tú

Nhà số 6 ngách 6/7 Phố Xốm, Tổ 4, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314970055

Người đại diện: Nguyễn Cảnh Hải

Số 3/22 Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315172235

Người đại diện: Phạm Hoàng Trường Sơn

Số R4-152 đường Bùi Bằng Đoàn, Khu Hưng Gia 4, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314840715

Người đại diện: Võ Thị Ánh Hồng

393 Bến Bình Đông, Phường 13, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106654154

Người đại diện: Nguyễn Thái Cơ

Cụm 5, thôn Hạ Hội - Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết