Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Minori

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Minori do Vũ Thị Thanh Tuyền thành lập vào ngày 29/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Minori.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Minori mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minori International Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 41, Ngõ 37/27 phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109615555

Người ĐDPL: Vũ Thị Thanh Tuyền

Ngày bắt đầu HĐ: 29/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109615555

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Minori

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
84 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
86 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
87 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
101 46322 Bán buôn thủy sản N
102 46323 Bán buôn rau, quả N
103 46324 Bán buôn cà phê N
104 46325 Bán buôn chè N
105 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
106 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
107 4633 Bán buôn đồ uống N
108 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
109 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
110 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
111 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
112 46411 Bán buôn vải N
113 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
114 46413 Bán buôn hàng may mặc N
115 46414 Bán buôn giày dép N
116 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
118 46632 Bán buôn xi măng N
119 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
120 46634 Bán buôn kính xây dựng N
121 46635 Bán buôn sơn, vécni N
122 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
123 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
124 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
127 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
161 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
162 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
163 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
164 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
165 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
166 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
167 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
168 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
169 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
170 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
171 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
172 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
173 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
174 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
175 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
176 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
177 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
178 49400 Vận tải đường ống N
179 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
180 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
181 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
182 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
183 5224 Bốc xếp hàng hóa N
184 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
185 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
186 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
187 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
188 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
189 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
190 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
191 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
192 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
193 53100 Bưu chính N
194 53200 Chuyển phát N
195 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
196 55101 Khách sạn N
197 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
198 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
199 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
200 5590 Cơ sở lưu trú khác N
201 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
202 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
203 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
204 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
205 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
206 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
207 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
208 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
209 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
210 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
211 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
212 58110 Xuất bản sách N
213 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
214 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
215 58190 Hoạt động xuất bản khác N
216 58200 Xuất bản phần mềm N
217 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
218 71101 Hoạt động kiến trúc N
219 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
220 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
221 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
222 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
223 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
224 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
225 73100 Quảng cáo N
226 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
227 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
228 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
229 7710 Cho thuê xe có động cơ N
230 77101 Cho thuê ôtô N
231 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
232 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
233 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
234 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
235 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
236 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
237 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
238 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
239 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
240 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
241 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
242 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
243 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
244 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
245 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
246 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
247 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
248 85322 Dạy nghề N
249 85410 Đào tạo cao đẳng N
250 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
251 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
252 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
253 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
254 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401838744

Người đại diện: Đoàn Văn Hữu

Lô 29 - 30 Đường Trung Nghĩa 9, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900857693

Người đại diện: Phạm Đức Mậu

Thôn Hướng Đạo - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400003341

Người đại diện: Nguyễn Văn Cửa

Số 1, tiểu khu 834, cụm Ba Tầng - Xã Ea Pô - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701764002

Người đại diện: Nguyễn Văn Trường

Số nhà 14, phố Hồng Vân - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269822-041

Người đại diện: Lâm Quốc Việt

77, Ngô Quyền, P9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401839836

Người đại diện: Hoàng Khánh Ly

264 Lê Văn Hiến, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001169708

Người đại diện: Nguyễn Trung Dũng

Khối 3B - Thị trấn Ea Kar - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900857573

Người đại diện: Mai Thị Tâm

Số 258, đường Lê Văn Lương - Phường An Tảo - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400001552-001

Người đại diện: Phan Công Việt

Đường Trần Hưng Đạo - TT Gia Nghĩa - Tỉnh Đắk Nông - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269780-113

Người đại diện: Vũ Văn Kiên

Xã Đất Mũi - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401839755

Người đại diện: Bùi Văn Ngận

Số 90 Lê Thanh Nghị, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701764027

Người đại diện: Hoàng Văn Tiệp

Số nhà 25, tổ 1 khu 6a - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết