Công Ty Cổ Phần Mlt Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Mlt Hà Nội do Ngô Văn Thiết thành lập vào ngày 29/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Mlt Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mlt Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mlt Ha Noi Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Viên Nội, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109616478

Người ĐDPL: Ngô Văn Thiết

Ngày bắt đầu HĐ: 29/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109616478

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mlt Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
5 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
6 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
7 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
21 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
22 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
23 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
24 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
25 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
26 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
27 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
28 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
29 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
30 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
31 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
32 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
33 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
34 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
35 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
36 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
37 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
38 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
39 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
40 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
41 28230 Sản xuất máy luyện kim N
42 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
43 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
44 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
45 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
46 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
48 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
55 46202 Bán buôn hoa và cây N
56 46203 Bán buôn động vật sống N
57 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
59 46310 Bán buôn gạo N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 46322 Bán buôn thủy sản N
63 46323 Bán buôn rau, quả N
64 46324 Bán buôn cà phê N
65 46325 Bán buôn chè N
66 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
67 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
68 4633 Bán buôn đồ uống N
69 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
70 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
71 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
74 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
75 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
76 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
77 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
78 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
79 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
80 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
81 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
82 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
83 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
84 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
85 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
86 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
87 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
88 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
89 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
90 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
91 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
92 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
93 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
94 46612 Bán buôn dầu thô N
95 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
96 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
97 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
98 46621 Bán buôn quặng kim loại N
99 46622 Bán buôn sắt, thép N
100 46623 Bán buôn kim loại khác N
101 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
104 46632 Bán buôn xi măng N
105 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
106 46634 Bán buôn kính xây dựng N
107 46635 Bán buôn sơn, vécni N
108 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
109 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
110 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
157 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
158 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
159 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
160 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
161 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
162 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
163 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
166 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
167 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
168 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
169 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
170 49400 Vận tải đường ống N
171 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
172 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
173 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
174 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
175 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
176 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
177 51100 Vận tải hành khách hàng không N
178 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
179 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
180 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
181 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
182 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
183 7710 Cho thuê xe có động cơ N
184 77101 Cho thuê ôtô N
185 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
186 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
187 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
188 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
189 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
190 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
191 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
192 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
193 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
194 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
195 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
196 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601455021

Người đại diện: Trần Đăng Lực

đường Trần Quốc Toản, Kp3, Phường Bình Đa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400592833

Người đại diện: Từ Nguyên Lợi

224 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701277710

Người đại diện: TRần Thị THu vân

331 KP Thạnh Hòa A - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601454966

Người đại diện: Đỗ Ngọc Thanh

Kp4, Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400592858

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thanh

285/9- Trần Cao Vân - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701277647

Người đại diện: Khuất Văn Quí

299C/9 ấp Nội Hóa 1, Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601454941

Tổ 2 ấp 4 Xã Vĩnh Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000411423-001

Người đại diện: Bùi Tiến Bình

187 Núi Thành - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết