Công Ty TNHH Sentol Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sentol Việt Nam do Trần Xuân Tuyến thành lập vào ngày 04/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sentol Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sentol Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sentol Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 12A, ngõ 171, phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109617993

Người ĐDPL: Trần Xuân Tuyến

Ngày bắt đầu HĐ: 04/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109617993

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sentol Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
11 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
12 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
13 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
14 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
15 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
16 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
17 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
18 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
19 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
20 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
21 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
22 37001 Thoát nước N
23 37002 Xử lý nước thải N
24 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
27 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
32 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
34 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
36 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
38 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
39 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 4541 Bán mô tô, xe máy N
44 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
45 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
46 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
47 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
48 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
53 46101 Đại lý N
54 46102 Môi giới N
55 46103 Đấu giá N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
57 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
58 46202 Bán buôn hoa và cây N
59 46203 Bán buôn động vật sống N
60 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4632 Bán buôn thực phẩm N
64 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 46322 Bán buôn thủy sản N
66 46323 Bán buôn rau, quả N
67 46324 Bán buôn cà phê N
68 46325 Bán buôn chè N
69 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
70 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
72 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
73 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
74 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
75 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
76 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
77 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
78 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
79 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
80 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
86 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
87 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
88 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
89 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
90 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
91 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
92 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
93 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
94 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
95 46694 Bán buôn cao su N
96 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
97 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
98 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
99 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
100 46900 Bán buôn tổng hợp N
101 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
106 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
107 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
108 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
109 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
110 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
111 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
112 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
113 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
114 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
115 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
116 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
117 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
118 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
119 49400 Vận tải đường ống N
120 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
121 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
122 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
123 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
124 5224 Bốc xếp hàng hóa N
125 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
126 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
127 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
128 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
129 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
130 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
131 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
132 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
133 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
134 53100 Bưu chính N
135 53200 Chuyển phát N
136 7710 Cho thuê xe có động cơ N
137 77101 Cho thuê ôtô N
138 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
139 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
140 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
141 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
142 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
143 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
144 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
145 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
146 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
147 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
148 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
149 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300143193

- Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401566138

Người đại diện: Trần Thanh Thảo

Lô 218 Đường Phạm Hùng - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700547189

Người đại diện: Bùi Tiến Quảng

Km3 - Phường Hải Yên - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201265510

Người đại diện: Bùi Đình Anh

Thôn Câu Hạ B (tại nhà ông Bùi Đình Anh) - Xã Quang Trung - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300142785

Phá lãng - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401566378

Người đại diện: Đinh Khánh Thanh Toàn

20 Văn Cao - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700547213

Người đại diện: Trần Văn Đông

Tổ 1, khu 10 - Xã Việt Hưng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201265503

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Dũng

Số 25 đường Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300142827

Phá lãng - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết