Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vigor

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vigor do Phạm Thanh Tùng thành lập vào ngày 05/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vigor.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vigor mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vigor Service Trade Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 4, Tòa D, Vinaconex1, 289A Khuất Duy Tiến, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109620795

Người ĐDPL: Phạm Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 05/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109620795

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vigor

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
5 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
6 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
8 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
9 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
10 37001 Thoát nước N
11 37002 Xử lý nước thải N
12 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
20 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
22 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4632 Bán buôn thực phẩm Y
32 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 46322 Bán buôn thủy sản N
34 46323 Bán buôn rau, quả N
35 46324 Bán buôn cà phê N
36 46325 Bán buôn chè N
37 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
38 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
39 4633 Bán buôn đồ uống N
40 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
41 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
42 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
43 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
44 46411 Bán buôn vải N
45 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
46 46413 Bán buôn hàng may mặc N
47 46414 Bán buôn giày dép N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
50 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
51 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
52 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
53 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
54 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
55 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
56 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
57 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
69 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
70 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
71 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
72 46694 Bán buôn cao su N
73 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
74 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
75 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
76 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
77 46900 Bán buôn tổng hợp N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
120 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
121 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
122 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
123 53100 Bưu chính N
124 53200 Chuyển phát N
125 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
126 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
127 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
128 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
129 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
130 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
131 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
132 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
133 58110 Xuất bản sách N
134 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
135 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
136 58190 Hoạt động xuất bản khác N
137 58200 Xuất bản phần mềm N
138 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
139 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
140 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
141 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
142 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
143 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
144 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
145 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
146 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
147 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
148 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
149 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
150 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
151 85322 Dạy nghề N
152 85410 Đào tạo cao đẳng N
153 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
154 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
155 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
156 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
157 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313064650

Người đại diện: Phạm Phú Phan

Số 27 Thái Văn Lung - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103028409

Người đại diện: Nguyễn Khánh Phương

10 Triều Khúc - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102150389

Người đại diện: Nguyễn Thị Tươi

Số 4 ngõ 202F phố Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302904788

Người đại diện: Trần Thanh Hải

317/37 Cách Mạng Tháng 8 Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302662634

Người đại diện: Đỗ Trí Khoa

F17D/71 Đường Quy Đức, ấp 6 - Xã Hưng Long - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313064876

Người đại diện: Đinh Nguyên Dũng

Lầu 6, Khu B, Phòng 606, Tòa nhà Indochina, Số 4 Nguyễn Đình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100108617-016

Người đại diện: Trần Văn Nhân

Số 407, đường Giải Phóng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102150678

Người đại diện: Lê Văn May

P18 (số mới: số 2, ngõ 59) Hoàng Hoa Thám - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302904361

Người đại diện: Phan Thị Diễm Uyên

43 Hoàng Dư Khương - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302666445

Người đại diện: Chung Hán

A1/59 ấp 1 Hoàng Phan Thái Xã Bình Chánh - Xã Bình Chánh - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313064234

Người đại diện: Trần Điền Huyền Trân

30 Trần Khánh Dư - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102714476

Người đại diện: Trần Lê Uyên

số 2A, ngõ 78 phố Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết